- 19,206
- 88,558
- Thread cover
- data/assets/threadprofilecover/bobvolman-2025-11-19T121846-1763529536.102-1763529536.png
- Chủ đề liên quan
- 6365,6336,87847,87684,87652
Tóm tắt bài trước:
Alan Andrews đã phát triển Andrews' Pitchfork, một công cụ hữu ích để xác định xu hướng và đảo chiều xu hướng. Ba điểm của pitchfork dựa trên các đỉnh hoặc đáy phản ứng (là nơi mà giá tạo các phản ứng tăng/giảm có ý nghĩa), hay còn gọi là điểm xoay.
Andrews' Pitchfork là một công cụ kênh xu hướng bao gồm ba đường - một đường xu hướng trung bình ở giữa với hai đường xu hướng song song cách đều nhau ở hai bên. Các đường này được vẽ bằng cách chọn ba điểm, thường dựa trên các đỉnh hoặc đáy phản ứng di chuyển từ trái sang phải trên biểu đồ. Giống như các đường xu hướng và kênh thông thường, các đường xu hướng bên ngoài đánh dấu các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Xu hướng sẽ duy trì chừng nào kênh Pitchfork còn giữ vững; sự đảo chiều xảy ra khi giá vượt ra khỏi kênh Pitchfork.
Bước đầu tiên trong việc sử dụng Andrews' Pitchfork là chọn ba điểm để vẽ các đường xu hướng. Những điểm này thường dựa trên các đỉnh hoặc đáy phản ứng, còn gọi là điểm xoay.
Biểu đồ dưới đây cho thấy Andrews' Pitchfork kéo dài từ mức thấp nhất của tháng Sáu. Điểm đầu tiên (được đánh dấu 1) đánh dấu điểm bắt đầu của đường trung tuyến. Điểm 2 và 3 xác định độ rộng của kênh Pitchfork. Đường trung tuyến được xây dựng dựa trên hai điểm: điểm 1 và điểm giữa chính giữa của đường kết nối 2 và 3. Đường trung tuyến bắt đầu tại điểm 1 và được kéo dài về phía điểm chính giữa của đường 2 - 3. Đường này sẽ quyết định độ dốc kênh. Các đường xu hướng bên ngoài sau đó được kéo dài song song với đường trung tuyến.
Ví dụ về cách áp dụng đường pitchfork của Andrews trong biểu đồ giá cổ phiếu.
Đường pitchfork màu đỏ thể hiện một đường trung tuyến thay thế dựa trên mức thấp nhất trong tháng 7. Lưu ý rằng đường trung tuyến màu đỏ vẫn đi qua điểm chính giữa của đường 2 - 3, nhưng dốc hơn đường trung tuyến màu xanh. Độ dốc của mô hình Pitchfork phụ thuộc vào vị trí của điểm 1.
Biểu đồ bên dưới cho thấy mô hình Andrews' Pitchfork dốc xuống. Đường trung tuyến màu xanh lam bắt đầu tại điểm 1 đi qua điểm chính giữa của đường 2-3. Các đường xu hướng bên ngoài song song và cách đều đường trung tuyến. Để tham chiếu độ dốc, mô hình Pitchfork màu đỏ sử dụng mức thấp nhất trong tháng 8 làm điểm 1, khiến đường trung tuyến dốc hơn.
Biểu đồ từ StockCharts.com cho thấy Andrews' Pitchfork dốc xuống
- Các nhà phân tích biểu đồ có thể áp dụng đường trung bình động, Dải Bollinger và Khối lượng theo Giá vào biểu đồ Điểm & Số (P&F). Mặc dù công thức không thay đổi, các chỉ báo trên biểu đồ P&F được tính toán hơi khác so với biểu đồ thanh. Thay vì sử dụng giá đóng cửa hàng ngày hoặc hàng tuần làm cơ sở dữ liệu, biểu đồ P&F sử dụng giá trung bình của mỗi cột. Bất chấp sự khác biệt này, các chỉ báo này có thể được sử dụng giống như trên biểu đồ thanh.
- Đường trung bình động trên biểu đồ P&F dựa trên giá trung bình của mỗi cột. Ngược lại, đường trung bình động trên biểu đồ thanh dựa trên giá đóng cửa của mỗi kỳ. Đường trung bình động đơn giản ( SMA) 10 ngày trên biểu đồ thanh sẽ là giá trung bình của giá đóng cửa 10 phiên gần nhất. Trên biểu đồ P&F, đường trung bình động đơn giản ( SMA) 10 kỳ sẽ là giá trung bình của mức trung bình của 10 cột gần nhất. Đường trung bình động một kỳ là một ví dụ dễ hiểu cho người mới bắt đầu. Nếu Cột X kéo dài từ 43 đến 50, đường SMA một kỳ sẽ là 46,5 - Tính toán: {(43 + 50)/2 = 46,5}.
- Có ít nhất ba tín hiệu đường trung bình động mà trader có thể sử dụng để giao dịch:
- Tín hiệu giá cắt đường trung bình động. Một động thái giá cắt lên trên đường trung bình động là tăng giá, trong khi một động thái giá cắt xuống dưới đường trung bình động là giảm giá.
- Tín hiệu thể hiện hướng của đường trung bình động. Đường trung bình động tăng là tín hiệu tăng giá, và đường trung bình động giảm là tín hiệu giảm giá.
- Sử dụng hai đường trung bình động để tạo tín hiệu. Tín hiệu tăng giá được kích hoạt khi đường trung bình động ngắn hạn cắt lên trên đường trung bình động dài hạn. Tín hiệu giảm giá được kích hoạt khi đường trung bình động ngắn hạn cắt xuống dưới đường trung bình động dài hạn.
- Trong khi sử dụng đường trung bình trên biểu đồ PnF, chúng ta có khái niệm "Làm mịn kép". Làm mịn kép nghĩa là sử dụng các đường trung bình động ngắn hơn, rồi lấy giá trị trung bình của cột để làm mịn giá một lần; sau đó, đường trung bình động lớn hơn sẽ làm mịn giá lần thứ hai. Ví dụ, với biểu đồ P&F, đường trung bình động đơn giản ( SMA) 5 kỳ là đường trung bình động đơn giản 5 kỳ của đường trung bình động 1 kỳ. Bên cạnh đó, đường trung bình động đơn giản ( SMA) 5 ngày trên biểu đồ P&F có thể tạo ra các tín hiệu tương tự như đường trung bình động đơn giản ( SMA) 50 ngày trên biểu đồ thanh.
- Dải Bollinger là dải độ lệch chuẩn được đặt trên và dưới 1 đường trung bình động. Dải Bollinger (20,2) dựa trên thiết lập mặc định—20 chu kỳ để tính đường trung bình động và 2 chu kỳ cho độ lệch chuẩn. Dải trên được đặt cao hơn đường trung bình động hai độ lệch chuẩn, và dải dưới thấp hơn đường trung bình động hai độ lệch chuẩn. Vì đường trung bình động P&F được làm mịn kép, nên bạn có thể cần rút ngắn chu kỳ của đường trung bình động xuống còn năm hoặc mười chu kỳ. Điều này phụ thuộc vào đặc điểm giá của chứng khoán cơ sở. Có thể cần phải thử nghiệm để tìm ra chu kỳ phù hợp.
- Cách phân tích và sử dụng tín hiệu của Dải Bollinger giống nhau đối với cả biểu đồ P&F và biểu đồ thanh. Có ba tín hiệu cơ bản. Các dải hẹp biểu thị sự tích lũy có thể dẫn đến sự phá vỡ—tăng hoặc giảm. Giống như biểu đồ thanh, sự thu hẹp này không cung cấp manh mối về hướng phá vỡ. Hãy tìm tín hiệu P&F tiếp theo để xác định hướng phá vỡ.
- Dải Bollinger Bands cung cấp một bộ lọc tự nhiên cho các điểm phá vỡ đường trung bình động. Vì giá thường xuyên di chuyển lên trên và xuống dưới đường trung bình động trên biểu đồ P&F, nên dải Bollinger Bands có thể được sử dụng để lọc các tín hiệu này.
- Đường trung bình động năm kỳ với dải Bollinger Bands đặt hai độ lệch chuẩn ở trên và dưới, tạo ra một ngưỡng cản giá. Đường giá di chuyển lên trên dải trên cho thấy sức mạnh, biểu thị xu hướng tăng. Ngược lại, đường giá di chuyển xuống dưới dải dưới cho thấy sự yếu đi và biểu thị xu hướng giảm. Bollinger gọi hiện tượng này là "đi bộ trên dải".
- Khối lượng theo Giá hiển thị khối lượng giao dịch trong một phạm vi giá cụ thể. Điều này hoàn hảo cho biểu đồ P&F vì mỗi ô đại diện cho một phạm vi giá cụ thể. Các thanh Khối lượng theo Giá được hiển thị theo chiều ngang ở bên trái của biểu đồ để khớp với phạm vi giá cụ thể. Khối lượng này được chia thành khối lượng dương và âm. Khối lượng dương (màu xanh lá cây) khi giá tăng trong phạm vi. Khối lượng âm khi giá giảm trong phạm vi. Khối lượng theo Giá có thể được sử dụng để xác định vùng hỗ trợ hoặc kháng cự. Các thanh Khối lượng theo Giá dài nằm bằng hoặc cao hơn giá hiện tại có thể được xem là vùng kháng cự tiềm năng. Ngược lại, các thanh Khối lượng theo Giá dài nằm bằng hoặc thấp hơn giá hiện tại có thể được coi là vùng hỗ trợ tiềm năng.
Andrews' Pitchfork
Alan Andrews đã phát triển Andrews' Pitchfork, một công cụ hữu ích để xác định xu hướng và đảo chiều xu hướng. Ba điểm của pitchfork dựa trên các đỉnh hoặc đáy phản ứng (là nơi mà giá tạo các phản ứng tăng/giảm có ý nghĩa), hay còn gọi là điểm xoay.
Andrews' Pitchfork là một công cụ kênh xu hướng bao gồm ba đường - một đường xu hướng trung bình ở giữa với hai đường xu hướng song song cách đều nhau ở hai bên. Các đường này được vẽ bằng cách chọn ba điểm, thường dựa trên các đỉnh hoặc đáy phản ứng di chuyển từ trái sang phải trên biểu đồ. Giống như các đường xu hướng và kênh thông thường, các đường xu hướng bên ngoài đánh dấu các vùng hỗ trợ và kháng cự tiềm năng. Xu hướng sẽ duy trì chừng nào kênh Pitchfork còn giữ vững; sự đảo chiều xảy ra khi giá vượt ra khỏi kênh Pitchfork.
Áp dụng Andrews' Pitchfork
Bước đầu tiên trong việc sử dụng Andrews' Pitchfork là chọn ba điểm để vẽ các đường xu hướng. Những điểm này thường dựa trên các đỉnh hoặc đáy phản ứng, còn gọi là điểm xoay.
Biểu đồ dưới đây cho thấy Andrews' Pitchfork kéo dài từ mức thấp nhất của tháng Sáu. Điểm đầu tiên (được đánh dấu 1) đánh dấu điểm bắt đầu của đường trung tuyến. Điểm 2 và 3 xác định độ rộng của kênh Pitchfork. Đường trung tuyến được xây dựng dựa trên hai điểm: điểm 1 và điểm giữa chính giữa của đường kết nối 2 và 3. Đường trung tuyến bắt đầu tại điểm 1 và được kéo dài về phía điểm chính giữa của đường 2 - 3. Đường này sẽ quyết định độ dốc kênh. Các đường xu hướng bên ngoài sau đó được kéo dài song song với đường trung tuyến.
Ví dụ về cách áp dụng đường pitchfork của Andrews trong biểu đồ giá cổ phiếu.
Đường pitchfork màu đỏ thể hiện một đường trung tuyến thay thế dựa trên mức thấp nhất trong tháng 7. Lưu ý rằng đường trung tuyến màu đỏ vẫn đi qua điểm chính giữa của đường 2 - 3, nhưng dốc hơn đường trung tuyến màu xanh. Độ dốc của mô hình Pitchfork phụ thuộc vào vị trí của điểm 1.
Biểu đồ bên dưới cho thấy mô hình Andrews' Pitchfork dốc xuống. Đường trung tuyến màu xanh lam bắt đầu tại điểm 1 đi qua điểm chính giữa của đường 2-3. Các đường xu hướng bên ngoài song song và cách đều đường trung tuyến. Để tham chiếu độ dốc, mô hình Pitchfork màu đỏ sử dụng mức thấp nhất trong tháng 8 làm điểm 1, khiến đường trung tuyến dốc hơn.
Biểu đồ từ StockCharts.com cho thấy Andrews' Pitchfork dốc xuống
Nguồn: Stockcharts
Giới thiệu sách Trading hay
Khám phá Nghệ thuật Giao dịch Tiền tệ Chuyên nghiệp
Sách được viết bởi FX Trader chuyên nghiệp, có gần 30 năm giao dịch Forex cho các ngân hàng lớn thế giới như Citi, Nomura hay HSBC, đồng thời từng trading cho quỹ đầu cơ có vốn hàng chục triệu đô la
Bài viết liên quan