- 4,328
- 18,316
- Thread cover
- data/assets/threadprofilecover/cover-2025-07-10T001951-1752081600-1763512253.332-1752081600-1763512253.png
- Chủ đề liên quan
- 23305,86120,85122,88250,
Jim Forte là một trader chuyên nghiệp và là thành viên của hiệp hội phân tích kỹ thuật, đồng thời ông cũng có chứng chỉ CCMT LV3. Ông đã sử dụng phân tích kỹ thuật một cách chuyên nghiệp khi giao dịch cổ phiếu và hàng hóa kể từ năm 1986. Ông hiện đang làm việc trong bộ phận nghiên cứu thị trường, nơi ông duy trì dịch vụ cập nhật thị trường đồng thời giảng dạy Phân tích Kỹ thuật tại Đại học Golden Gate ở San Francisco. Ông là thành viên chuyên nghiệp của IFTA và TSAA của San Francisco.
Chuỗi bài viết này được lược dịch dựa trên tệp tài liệu Anatomy of a Trading Range (Giải phẫu vùng dao động) của ông.
Trong bài viết sau, tôi sẽ thảo luận về cách phân tích vùng dao động (trading range), sử dụng các thuật ngữ và nguyên tắc được Richard Wyckoff phát triển vào những năm 1920 và 1930, và gần đây hơn là bởi "Stock Market Institute - Học viện nghiên cứu Thị trường Chứng khoán". Trong phân tích kỹ thuật, có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để phân tích các mô hình vùng dao động (trading range) và dự đoán hướng đi dự kiến cũng như mức độ di chuyển ra khỏi vùng dao động (trading range). Hầu hết những người thực hành phân tích kỹ thuật, dù quen thuộc với phương pháp Wyckoff hay không, đều có thể liên hệ nhiều điểm và nguyên tắc đang được thảo luận với những gì họ biết.
Phần lớn phân tích và nguyên tắc hoạt động của Wyckoff dựa trên ba quy luật cơ bản mà ông xác định:
1. Quy luật Cung và Cầu - quy định rằng khi cầu lớn hơn cung, giá sẽ tăng và khi cung lớn hơn cầu, giá sẽ giảm.
2. Quy luật Nhân quả - giả định rằng để có kết quả, trước tiên bạn phải có nguyên nhân, và kết quả đó sẽ tỷ lệ thuận với nguyên nhân. Quy luật này có thể được thấy rõ qua hiệu quả hoạt động, khi lực tích lũy hoặc phân phối trong một vùng dao động (trading range) lớn/bé thì lực thoát khỏi phạm vi giao dịch đó cũng sẽ tương đương. Biểu đồ PnF có thể được sử dụng để đo lường nguyên nhân này và dự đoán mức độ ảnh hưởng của nó.
3. Quy luật Nỗ lực - Kết quả - giúp chúng ta đánh giá sự chi phối tương đối của cung so với cầu, thông qua sự phân kỳ hoặc bất đồng giữa khối lượng và giá, hoặc khi xem xét sức mạnh tương đối của giá so sánh với khối lượng giao dịch.
Mục tiêu của phân tích Wyckoff là hỗ trợ dự đoán một động thái sắp tới, khi tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro thuận lợi (ít nhất là 3:1), chúng ta có thể nắm giữ vị thế đó. Vùng dao động (TR) là những nơi mà động thái trước đó đã bị dừng lại và có sự cân bằng tương đối giữa cung và cầu. Chính tại đây, trong phạm vi TR, các bên chi phối và có thông tin tốt hơn tiến hành các chiến dịch tích lũy hoặc phân phối để chuẩn bị cho động thái sắp tới. Chính lực tích lũy hoặc phân phối này có thể được cho là đã tạo nên một nguyên nhân diễn ra trong động thái tiếp theo.
Do sự hình thành của lực hoặc nguyên nhân này, và do hành động giá được xác định rõ ràng, các phạm vi giao dịch đại diện cho những tình huống đặc biệt mang đến cơ hội giao dịch với các thông số phần thưởng/rủi ro tiềm năng rất thuận lợi. Tuy nhiên, để thành công, chúng ta phải có khả năng dự đoán chính xác hướng và mức độ của động thái sắp tới thoát khỏi vùng dao động (trading range). May mắn thay, Wyckoff cung cấp cho chúng ta một số hướng dẫn và mô hình để chúng ta có thể phân tích vùng dao động (trading range).
Các hướng dẫn và lược đồ mô hình được trình bày trong chuỗi bài này, cùng với phần giải thích kèm theo về các thuật ngữ và nguyên tắc được thể hiện trong lược đồ, sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn.
Thông qua việc xác định và phân tích hành động giá và khối lượng, cũng như một số nguyên tắc nhất định trong các giai đoạn khác nhau của vùng dao động (trading range), nhà giao dịch có thể nhận thức và kết luận rằng cung hoặc cầu đang chiếm ưu thế và dự đoán chính xác động thái sắp tới. Thông qua việc phân tích các giai đoạn của TR, chúng ta có thể phân biệt tích lũy/tái tích lũy với phân phối/tái phân phối.
Phương pháp Wyckoff sử dụng biểu đồ thanh cùng với các thuật ngữ và nguyên tắc nhất định để xác định hướng đi và thời điểm dự kiến của một biến động sắp tới. Phương pháp này cũng sử dụng biểu đồ PnF để hỗ trợ dự báo phạm vi biến động.
Đối với những ai quan tâm đến việc tìm hiểu cách sử dụng biểu đồ điểm và hình, các tài liệu tham khảo có sẵn từ "Stock Market Institute - Học viện nghiên cứu Thị trường Chứng khoán" Wyckoff (SMI) và từ các nguồn khác về phân tích kỹ thuật. Trọng tâm của chúng ta trong chuỗi bài sẽ chủ yếu tập trung vào việc phân tích các mô hình biểu đồ thanh.
(còn tiếp...)
Nguồn: Jim Forte
traderviet.tv
Chuỗi bài viết này được lược dịch dựa trên tệp tài liệu Anatomy of a Trading Range (Giải phẫu vùng dao động) của ông.
---000---
Trong bài viết sau, tôi sẽ thảo luận về cách phân tích vùng dao động (trading range), sử dụng các thuật ngữ và nguyên tắc được Richard Wyckoff phát triển vào những năm 1920 và 1930, và gần đây hơn là bởi "Stock Market Institute - Học viện nghiên cứu Thị trường Chứng khoán". Trong phân tích kỹ thuật, có nhiều phương pháp khác nhau được sử dụng để phân tích các mô hình vùng dao động (trading range) và dự đoán hướng đi dự kiến cũng như mức độ di chuyển ra khỏi vùng dao động (trading range). Hầu hết những người thực hành phân tích kỹ thuật, dù quen thuộc với phương pháp Wyckoff hay không, đều có thể liên hệ nhiều điểm và nguyên tắc đang được thảo luận với những gì họ biết.
Phần lớn phân tích và nguyên tắc hoạt động của Wyckoff dựa trên ba quy luật cơ bản mà ông xác định:
1. Quy luật Cung và Cầu - quy định rằng khi cầu lớn hơn cung, giá sẽ tăng và khi cung lớn hơn cầu, giá sẽ giảm.
2. Quy luật Nhân quả - giả định rằng để có kết quả, trước tiên bạn phải có nguyên nhân, và kết quả đó sẽ tỷ lệ thuận với nguyên nhân. Quy luật này có thể được thấy rõ qua hiệu quả hoạt động, khi lực tích lũy hoặc phân phối trong một vùng dao động (trading range) lớn/bé thì lực thoát khỏi phạm vi giao dịch đó cũng sẽ tương đương. Biểu đồ PnF có thể được sử dụng để đo lường nguyên nhân này và dự đoán mức độ ảnh hưởng của nó.
3. Quy luật Nỗ lực - Kết quả - giúp chúng ta đánh giá sự chi phối tương đối của cung so với cầu, thông qua sự phân kỳ hoặc bất đồng giữa khối lượng và giá, hoặc khi xem xét sức mạnh tương đối của giá so sánh với khối lượng giao dịch.
Mục tiêu của phân tích Wyckoff là hỗ trợ dự đoán một động thái sắp tới, khi tỷ lệ lợi nhuận/rủi ro thuận lợi (ít nhất là 3:1), chúng ta có thể nắm giữ vị thế đó. Vùng dao động (TR) là những nơi mà động thái trước đó đã bị dừng lại và có sự cân bằng tương đối giữa cung và cầu. Chính tại đây, trong phạm vi TR, các bên chi phối và có thông tin tốt hơn tiến hành các chiến dịch tích lũy hoặc phân phối để chuẩn bị cho động thái sắp tới. Chính lực tích lũy hoặc phân phối này có thể được cho là đã tạo nên một nguyên nhân diễn ra trong động thái tiếp theo.
Do sự hình thành của lực hoặc nguyên nhân này, và do hành động giá được xác định rõ ràng, các phạm vi giao dịch đại diện cho những tình huống đặc biệt mang đến cơ hội giao dịch với các thông số phần thưởng/rủi ro tiềm năng rất thuận lợi. Tuy nhiên, để thành công, chúng ta phải có khả năng dự đoán chính xác hướng và mức độ của động thái sắp tới thoát khỏi vùng dao động (trading range). May mắn thay, Wyckoff cung cấp cho chúng ta một số hướng dẫn và mô hình để chúng ta có thể phân tích vùng dao động (trading range).
Các hướng dẫn và lược đồ mô hình được trình bày trong chuỗi bài này, cùng với phần giải thích kèm theo về các thuật ngữ và nguyên tắc được thể hiện trong lược đồ, sẽ giúp người đọc hiểu rõ hơn.
Thông qua việc xác định và phân tích hành động giá và khối lượng, cũng như một số nguyên tắc nhất định trong các giai đoạn khác nhau của vùng dao động (trading range), nhà giao dịch có thể nhận thức và kết luận rằng cung hoặc cầu đang chiếm ưu thế và dự đoán chính xác động thái sắp tới. Thông qua việc phân tích các giai đoạn của TR, chúng ta có thể phân biệt tích lũy/tái tích lũy với phân phối/tái phân phối.
Phương pháp Wyckoff sử dụng biểu đồ thanh cùng với các thuật ngữ và nguyên tắc nhất định để xác định hướng đi và thời điểm dự kiến của một biến động sắp tới. Phương pháp này cũng sử dụng biểu đồ PnF để hỗ trợ dự báo phạm vi biến động.
Đối với những ai quan tâm đến việc tìm hiểu cách sử dụng biểu đồ điểm và hình, các tài liệu tham khảo có sẵn từ "Stock Market Institute - Học viện nghiên cứu Thị trường Chứng khoán" Wyckoff (SMI) và từ các nguồn khác về phân tích kỹ thuật. Trọng tâm của chúng ta trong chuỗi bài sẽ chủ yếu tập trung vào việc phân tích các mô hình biểu đồ thanh.
(còn tiếp...)
Nguồn: Jim Forte
Sự tĩnh lặng của thị trường trước mỗi cú bứt phá
Giới thiệu sách Trading hay
Khám phá Nghệ thuật Giao dịch Tiền tệ Chuyên nghiệp
Sách được viết bởi FX Trader chuyên nghiệp, có gần 30 năm giao dịch Forex cho các ngân hàng lớn thế giới như Citi, Nomura hay HSBC, đồng thời từng trading cho quỹ đầu cơ có vốn hàng chục triệu đô la
Bài viết liên quan