- 19,129
- 88,422
Hello anh em,
Đây là 1 series có tên là "Khiêu vũ cùng xu hướng - Dancing with the Trend" của chuyên gia Greg Morris.
Series này sẽ nêu lên những luận điểm và những mẹo phân tích kỹ thuật và giao dịch của Greg Morris, được tổng hợp từ các bài blog cá nhân của ông và được đăng mỗi buổi trưa trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6.
Câu chuyện về Abraham Wald - thành viên của Nhóm nghiên cứu thống kê trong Thế chiến thứ hai có thể làm sáng tỏ một vấn đề quản lý vốn:
Wald được giao nhiệm vụ đánh giá thiệt hại đối với những chiếc máy bay trở về từ chiến trường ở Đức và cần xác định khu vực nào trên máy bay cần được bảo vệ để máy bay có thể sống sót vượt qua những đợt tấn công. Thời điểm đó, quân đội Mỹ mất nhiều chiến đấu cơ và phi công do trúng hỏa lực địch. Họ đã xây dựng mô hình những vị trí trúng đạn nhiều nhất trên máy bay để gia cố giáp cho chúng, đồng thời yêu cầu SRG tìm ra sự cân bằng tốt nhất về lớp giáp ở mỗi vị trí thường xuyên trúng đạn. Bổ sung giáp khiến phi cơ nặng hơn, tăng độ an toàn hơn nhưng lại giảm tải trọng vũ khí.
Tuy nhiên, Wald tìm ra lỗ hổng trong dữ liệu mà hầu hết những người khác đều bỏ qua. Quân đội Mỹ thường chỉ có thể nghiên cứu máy bay sống sót trở về được căn cứ sau trận đánh. Nếu máy bay bị bắn hạ gần mục tiêu, nó sẽ rơi xuống lãnh thổ do đối phương kiểm soát. Nếu phi cơ gặp trục trặc trên đường trở về, nó cũng mất tích trên biển.
Do đó, những máy bay mà hải quân Mỹ có thể nghiên cứu là các chiến đấu cơ đã hạ cánh an toàn xuống tàu sân bay hoặc căn cứ chứ không phải những chiếc máy bay không thể trở về. Vị trí trúng đạn của chúng không thể hiện những điểm trọng yếu, mà là những nơi máy bay có thể bị bắn trúng nhưng vẫn có thể tiếp tục vận hành, bởi phi hành đoàn và các thành phần quan trọng vẫn sống sót sau các loạt đạn.
Wald tìm ra phương thức ước đoán vị trí trúng đạn của các máy bay không thể trở về, sử dụng dữ liệu này để xác định những khu vực hiểm yếu nhất. Ông nhận thấy rằng hải quân Mỹ đã bọc giáp ở những bộ phận ít quan trọng hơn trên máy bay, thay vì các điểm yếu chí tử như động cơ và thùng dầu.
Nghiên cứu của Wald đã thuyết phục được hải quân Mỹ. Họ bọc giáp cho các khu vực được xác định là dễ tổn thương nhất trên máy bay, chủ yếu là động cơ, thay vì ở những vị trí có nhiều lỗ đạn nhất trước đó. Kết quả là các phi cơ hải quân Mỹ đều tăng khả năng sống sót trong chiến đấu, dù vẫn trúng nhiều phát đạn khi làm nhiệm vụ.
Tôi chắc rằng bạn đang thắc mắc tại sao tôi lại kể câu chuyện trên. Đó là một ví dụ điển hình về thành kiến sống sót. Hãy để tôi cho bạn một ví dụ từ thế giới đầu tư: Một số công ty xếp hạng tín dụng lớn sẽ xếp hạng các quỹ tương hỗ thường niên. Họ sẽ hiển thị kết quả của hàng trăm quỹ thuộc danh mục tăng trưởng vốn hóa lớn và số liệu thống kê về hiệu quả hoạt động của họ trong 10 năm qua hoặc lâu hơn. Họ sẽ nêu một con số trung bình như số tiền của quỹ này đã tăng trưởng từ năm 2005 đến năm 2015 với mức trung bình là 163,2%.
Nghe có vẻ hay ho phải không? Nhưng vấn đề ở đây là họ chỉ thống kê các quỹ tương hỗ tồn tại trong khoảng thời gian hơn 10 năm đó. Có nghĩa là chỉ những quỹ còn sống sót. Nếu họ bao gồm tất cả những quỹ có tuổi đời dưới 10 năm, con số tăng trưởng hiệu suất sẽ nhỏ hơn đáng kể.
Trong cuốn “A Random Walk Down Wall Street - Bước chân ngẫu nhiên trên phố Wall", Burton Malkiel phát hiện ra rằng 15% quỹ của Hoa Kỳ đã biến mất từ năm 1988 đến năm 1991. Ở Anh, một nghiên cứu của Luke Schneider cho thấy trong số 1008 quỹ dành cho các nhà đầu tư cá nhân vào năm 1992, chỉ có 491 quỹ vẫn được giao dịch vào năm 2003. Đây là một vấn đề lớn.
Hiệu ứng sống sót, cùng với tác động tích cực của các quỹ tương hỗ hoạt động hiệu quả đã thúc đẩy suy nghĩ rằng đầu tư vào các quỹ là an toàn!
Hãy cảnh giác với điều này vì nhiều dữ liệu về cơ bản là vô dụng nếu bạn sử dụng sai chúng; nó chỉ hiển thị những người sống sót, chứ không phải là toàn bộ. Mục tiêu của tôi là một lần nữa chỉ ra tất cả những sự lừa dối đang diễn ra trong nền tài chính hiện đại.
Vài nét về tác giả:
Đây là 1 series có tên là "Khiêu vũ cùng xu hướng - Dancing with the Trend" của chuyên gia Greg Morris.
Series này sẽ nêu lên những luận điểm và những mẹo phân tích kỹ thuật và giao dịch của Greg Morris, được tổng hợp từ các bài blog cá nhân của ông và được đăng mỗi buổi trưa trong tuần từ thứ 2 đến thứ 6.
—
Câu chuyện về Abraham Wald - thành viên của Nhóm nghiên cứu thống kê trong Thế chiến thứ hai có thể làm sáng tỏ một vấn đề quản lý vốn:
Wald được giao nhiệm vụ đánh giá thiệt hại đối với những chiếc máy bay trở về từ chiến trường ở Đức và cần xác định khu vực nào trên máy bay cần được bảo vệ để máy bay có thể sống sót vượt qua những đợt tấn công. Thời điểm đó, quân đội Mỹ mất nhiều chiến đấu cơ và phi công do trúng hỏa lực địch. Họ đã xây dựng mô hình những vị trí trúng đạn nhiều nhất trên máy bay để gia cố giáp cho chúng, đồng thời yêu cầu SRG tìm ra sự cân bằng tốt nhất về lớp giáp ở mỗi vị trí thường xuyên trúng đạn. Bổ sung giáp khiến phi cơ nặng hơn, tăng độ an toàn hơn nhưng lại giảm tải trọng vũ khí.
Tuy nhiên, Wald tìm ra lỗ hổng trong dữ liệu mà hầu hết những người khác đều bỏ qua. Quân đội Mỹ thường chỉ có thể nghiên cứu máy bay sống sót trở về được căn cứ sau trận đánh. Nếu máy bay bị bắn hạ gần mục tiêu, nó sẽ rơi xuống lãnh thổ do đối phương kiểm soát. Nếu phi cơ gặp trục trặc trên đường trở về, nó cũng mất tích trên biển.
Do đó, những máy bay mà hải quân Mỹ có thể nghiên cứu là các chiến đấu cơ đã hạ cánh an toàn xuống tàu sân bay hoặc căn cứ chứ không phải những chiếc máy bay không thể trở về. Vị trí trúng đạn của chúng không thể hiện những điểm trọng yếu, mà là những nơi máy bay có thể bị bắn trúng nhưng vẫn có thể tiếp tục vận hành, bởi phi hành đoàn và các thành phần quan trọng vẫn sống sót sau các loạt đạn.
Wald tìm ra phương thức ước đoán vị trí trúng đạn của các máy bay không thể trở về, sử dụng dữ liệu này để xác định những khu vực hiểm yếu nhất. Ông nhận thấy rằng hải quân Mỹ đã bọc giáp ở những bộ phận ít quan trọng hơn trên máy bay, thay vì các điểm yếu chí tử như động cơ và thùng dầu.
Nghiên cứu của Wald đã thuyết phục được hải quân Mỹ. Họ bọc giáp cho các khu vực được xác định là dễ tổn thương nhất trên máy bay, chủ yếu là động cơ, thay vì ở những vị trí có nhiều lỗ đạn nhất trước đó. Kết quả là các phi cơ hải quân Mỹ đều tăng khả năng sống sót trong chiến đấu, dù vẫn trúng nhiều phát đạn khi làm nhiệm vụ.
Tôi chắc rằng bạn đang thắc mắc tại sao tôi lại kể câu chuyện trên. Đó là một ví dụ điển hình về thành kiến sống sót. Hãy để tôi cho bạn một ví dụ từ thế giới đầu tư: Một số công ty xếp hạng tín dụng lớn sẽ xếp hạng các quỹ tương hỗ thường niên. Họ sẽ hiển thị kết quả của hàng trăm quỹ thuộc danh mục tăng trưởng vốn hóa lớn và số liệu thống kê về hiệu quả hoạt động của họ trong 10 năm qua hoặc lâu hơn. Họ sẽ nêu một con số trung bình như số tiền của quỹ này đã tăng trưởng từ năm 2005 đến năm 2015 với mức trung bình là 163,2%.
Nghe có vẻ hay ho phải không? Nhưng vấn đề ở đây là họ chỉ thống kê các quỹ tương hỗ tồn tại trong khoảng thời gian hơn 10 năm đó. Có nghĩa là chỉ những quỹ còn sống sót. Nếu họ bao gồm tất cả những quỹ có tuổi đời dưới 10 năm, con số tăng trưởng hiệu suất sẽ nhỏ hơn đáng kể.
Trong cuốn “A Random Walk Down Wall Street - Bước chân ngẫu nhiên trên phố Wall", Burton Malkiel phát hiện ra rằng 15% quỹ của Hoa Kỳ đã biến mất từ năm 1988 đến năm 1991. Ở Anh, một nghiên cứu của Luke Schneider cho thấy trong số 1008 quỹ dành cho các nhà đầu tư cá nhân vào năm 1992, chỉ có 491 quỹ vẫn được giao dịch vào năm 2003. Đây là một vấn đề lớn.
Hiệu ứng sống sót, cùng với tác động tích cực của các quỹ tương hỗ hoạt động hiệu quả đã thúc đẩy suy nghĩ rằng đầu tư vào các quỹ là an toàn!
Hãy cảnh giác với điều này vì nhiều dữ liệu về cơ bản là vô dụng nếu bạn sử dụng sai chúng; nó chỉ hiển thị những người sống sót, chứ không phải là toàn bộ. Mục tiêu của tôi là một lần nữa chỉ ra tất cả những sự lừa dối đang diễn ra trong nền tài chính hiện đại.
Giao dịch & sống sót,
Greg Morris
—
Greg Morris
—
Vài nét về tác giả:
- Greg Morris có 50 năm sự nghiệp đầu tư với tư cách là một nhà phân tích kỹ thuật, nhà phát triển các chỉ báo và hệ thống giao dịch. Ông cũng xuất bản các cuốn sách về phân tích xu hướng, độ rộng thị trường và nến. Greg hiện đang là cố vấn cấp cao cho McElhenny Sheffield Capital Management - một công ty tư vấn đầu tư ở Dallas, Texas.
- Greg có bề dày hiểu biết về động lực thị trường và quản lý danh mục đầu tư. Gần đây nhất, ông giữ chức vụ Trưởng phòng phân tích kỹ thuật và Chủ tịch Ủy ban đầu tư của Stadion Money Management (quản lý 5,5 tỷ đô la Mỹ). Greg đã xuất hiện trên tất cả các kênh truyền hình tài chính lớn bao gồm CNBC, Fox Business và Bloomberg Television, đồng thời đã phát biểu tại nhiều hội nghị tài chính trên khắp thế giới. Ông là thành viên của Hiệp hội các nhà quản lý đầu tư (NAAIM).
Nguồn: Stockcharts
Giới thiệu sách Trading hay
Phương Pháp VPA - Kỹ Thuật Nhận Diện Dòng Tiền Thông Minh bằng Hành Động Giá kết hợp Khối Lượng Giao Dịch
Phương pháp VPA - Volume Price Analysis - là phương pháp Price Action hướng dẫn ĐỌC GIÁ / NẾN kết hợp với KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH để tìm ra hướng đi của DÒNG TIỀN THÔNG MINH
Bài viết liên quan