BuiLong752
Member
- 12
- 19
I. Lý thuyết Dow- Nền móng phân tích kỹ thuật hiện đại
Khởi nguồn từ những bài luận kinh điển của Charles H. Dow vào cuối thế kỷ XIX, Lý thuyết Dow được xem là nền tảng tiên khởi của phân tích kỹ thuật hiện đại, dựa trên giả định rằng thị trường vận động theo xu hướng và mọi thông tin – dù công khai hay tiềm ẩn – đều được phản ánh đầy đủ qua hành động giá ( Price Action).
Với sáu nguyên lý cốt lõi, Lý thuyết Dow mang đến cho nhà đầu tư một lăng kính hệ thống để nhận diện rõ nét sự đan xen phức tạp của nhiều cấp độ xu hướng cùng tồn tại trên một sản phẩm tài chính tại cùng một thời điểm – yếu tố đóng vai trò then chốt trong quá trình đưa ra quyết định giao dịch.
Dù đã ra đời hơn một thế kỷ, Lý thuyết Dow vẫn giữ nguyên giá trị ứng dụng trong thực tiễn và tiếp tục khẳng định vai trò như một công cụ phân tích then chốt, giúp nhà đầu tư đọc hiểu và dự báo cấu trúc vận động của thị trường tài chính hiện đại.
II. 6 Nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow
1. Xu hướng tiếp diễn cho đến khi có tín hiệu đảo chiều rõ ràng (Market Structure)
Lý thuyết: Xu hướng đang diễn ra sẽ tiếp tục cho đến khi có bằng chứng rõ ràng cho thấy nó đã đảo chiều.
Thực tế: Đừng vội bán ra chỉ vì giá giảm một vài phiên – xu hướng chỉ được coi là đảo chiều khi có tín hiệu xác nhận mạnh mẽ.
Thức tế: Nếu giá Bitcoin tăng-tương ứng với chỉ số vốn hóa BTC.D cũng sẽ tăng. Dòng tiền sẽ được đổ vào BTC nhiều hơn, vì vậy USDT.D sẽ giảm.
6. Thị trường phản ánh tất cả
Giải thích: Mọi thông tin – kinh tế, chính trị, kỳ vọng tương lai – đều đã được phản ánh vào giá cổ phiếu.
Thức tế: Nếu có tin đồn lãi suất sắp tăng, thị trường có thể giảm trước cả khi quyết định được công bố chính thức.
III. Kết luận
Trong khuôn khổ nghiên cứu này, chúng tôi tập trung làm rõ sáu nguyên lý cốt lõi hình thành nên Lý thuyết Dow – nền móng của phân tích kỹ thuật đương đại.
Hệ thống giao dịch được trình bày trong tài liệu này được thiết kế dựa trên các nguyên tắc trọng yếu của Lý thuyết Dow, đặc biệt nhấn mạnh vào việc nhận diện và phân tích xu hướng thị trường. Việc xác định xu hướng không chỉ là yếu tố đơn giản nhất trong quá trình xây dựng hệ thống, mà còn là yếu tố có tính quyết định. Một hệ thống đưa ra tín hiệu mua trong khi thị trường đang giảm rõ ràng là thiếu hiệu quả.
Ở các chuyên đề tiếp theo, nội dung sẽ tập trung vào ứng dụng thực tiễn Lý thuyết Dow thông qua phân tích hành động giá, kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật hiện đại. Mục tiêu là phát triển một phương pháp giao dịch linh hoạt, phù hợp với bối cảnh thị trường ngày nay.
Khởi nguồn từ những bài luận kinh điển của Charles H. Dow vào cuối thế kỷ XIX, Lý thuyết Dow được xem là nền tảng tiên khởi của phân tích kỹ thuật hiện đại, dựa trên giả định rằng thị trường vận động theo xu hướng và mọi thông tin – dù công khai hay tiềm ẩn – đều được phản ánh đầy đủ qua hành động giá ( Price Action).
Với sáu nguyên lý cốt lõi, Lý thuyết Dow mang đến cho nhà đầu tư một lăng kính hệ thống để nhận diện rõ nét sự đan xen phức tạp của nhiều cấp độ xu hướng cùng tồn tại trên một sản phẩm tài chính tại cùng một thời điểm – yếu tố đóng vai trò then chốt trong quá trình đưa ra quyết định giao dịch.
Dù đã ra đời hơn một thế kỷ, Lý thuyết Dow vẫn giữ nguyên giá trị ứng dụng trong thực tiễn và tiếp tục khẳng định vai trò như một công cụ phân tích then chốt, giúp nhà đầu tư đọc hiểu và dự báo cấu trúc vận động của thị trường tài chính hiện đại.
II. 6 Nguyên lý cơ bản của lý thuyết Dow
1. Xu hướng tiếp diễn cho đến khi có tín hiệu đảo chiều rõ ràng (Market Structure)
Lý thuyết: Xu hướng đang diễn ra sẽ tiếp tục cho đến khi có bằng chứng rõ ràng cho thấy nó đã đảo chiều.
Thực tế: Đừng vội bán ra chỉ vì giá giảm một vài phiên – xu hướng chỉ được coi là đảo chiều khi có tín hiệu xác nhận mạnh mẽ.
2. Khối lượng giao dịch phải xác nhận xu hướng (VSA)
Lý thuyết: Khối lượng phải tăng theo hướng của xu hướng chính:- Trong xu hướng tăng → khối lượng tăng khi giá tăng.
- Trong xu hướng giảm → khối lượng tăng khi giá giảm.
3. Xu hướng chính có 3 giai đoạn (Wyckoff)
Lý thuyết: Trong một xu hướng tăng:- Giai đoạn tích lũy: Nhà đầu tư thông minh âm thầm mua vào.
- Giai đoạn bùng nổ: Đa số bắt đầu nhận ra thị trường đang tăng, giá tăng mạnh.
- Giai đoạn phân phối: Nhà đầu tư nhỏ lẻ ồ ạt tham gia, thị trường sắp đảo chiều.
4. Thị trường có 3 xu xế trong 1 xu hướng chính (Elliott và Multi Timeframe)
Giải thích: Thị trường di chuyển theo 3 loại xu hướng:- Chính (Primary): Xu hướng dài hạn
- Phụ (Secondary): Điều chỉnh ngược lại xu hướng chính
- Ngắn hạn (Minor): Dao động trong ngắn hạn
5. Chỉ số thị trường phải xác nhận lẫn nhau
Lý thuyết: Khi thị trường đang trong xu hướng tăng, các chỉ số chính (như chỉ số vốn hóa…) đều phải tăng để xác nhận xu hướng.Thức tế: Nếu giá Bitcoin tăng-tương ứng với chỉ số vốn hóa BTC.D cũng sẽ tăng. Dòng tiền sẽ được đổ vào BTC nhiều hơn, vì vậy USDT.D sẽ giảm.
6. Thị trường phản ánh tất cả
Giải thích: Mọi thông tin – kinh tế, chính trị, kỳ vọng tương lai – đều đã được phản ánh vào giá cổ phiếu.
Thức tế: Nếu có tin đồn lãi suất sắp tăng, thị trường có thể giảm trước cả khi quyết định được công bố chính thức.
III. Kết luận
Trong khuôn khổ nghiên cứu này, chúng tôi tập trung làm rõ sáu nguyên lý cốt lõi hình thành nên Lý thuyết Dow – nền móng của phân tích kỹ thuật đương đại.
Hệ thống giao dịch được trình bày trong tài liệu này được thiết kế dựa trên các nguyên tắc trọng yếu của Lý thuyết Dow, đặc biệt nhấn mạnh vào việc nhận diện và phân tích xu hướng thị trường. Việc xác định xu hướng không chỉ là yếu tố đơn giản nhất trong quá trình xây dựng hệ thống, mà còn là yếu tố có tính quyết định. Một hệ thống đưa ra tín hiệu mua trong khi thị trường đang giảm rõ ràng là thiếu hiệu quả.
Ở các chuyên đề tiếp theo, nội dung sẽ tập trung vào ứng dụng thực tiễn Lý thuyết Dow thông qua phân tích hành động giá, kết hợp với các chỉ báo kỹ thuật hiện đại. Mục tiêu là phát triển một phương pháp giao dịch linh hoạt, phù hợp với bối cảnh thị trường ngày nay.
Giới thiệu sách Trading hay
Khám phá Nghệ thuật Giao dịch Tiền tệ Chuyên nghiệp
Sách được viết bởi FX Trader chuyên nghiệp, có gần 30 năm giao dịch Forex cho các ngân hàng lớn thế giới như Citi, Nomura hay HSBC, đồng thời từng trading cho quỹ đầu cơ có vốn hàng chục triệu đô la
Bài viết liên quan