Series - Hệ thống giao dịch pnf

Series - Hệ thống giao dịch pnf

Series - Hệ thống giao dịch pnf

pnftrading

Active Member
287
249
Bài 1: Trẻ em cũng có thể học được Point and Figure Chart


1730883606409.png


Point and Figure (P&F). P&F là một phương pháp phân tích kỹ thuật cổ điển, trong đó thời gian không được biểu thị trên trục X, mà chỉ thay đổi giá được ghi lại thông qua một loạt các chữ X cho các chuyển động giá tăng và chữ O cho các chuyển động giá giảm.

Các quy tắc giao dịch sau đó được xác định trên các mẫu cụ thể trong các chữ X và chữ O. Khi bạn tìm hiểu về P&F, bạn sẽ nhận ra rằng không có hệ thống giao dịch nào mà bạn từng thử cho đến nay có sự đơn giản, tính khách quan và hiệu quả có thể so sánh được với những gì P&F mang lại.

P&F có nguồn gốc từ thế kỷ 19 như một phương pháp rất sáng tạo để vẽ biểu đồ hành động giá. Một trong những khía cạnh độc đáo của P&F là chỉ có khía cạnh quan trọng nhất của phân tích kỹ thuật được vẽ.

P&F là một phương pháp phân tích kỹ thuật rất đơn giản, ngay cả trẻ em cũng có thể học và áp dụng nó với cùng hiệu quả với một nhà giao dịch kỳ cựu.

P&F tập trung vào những gì thực sự quan trọng: chuyển động giá. P&F chỉ xem xét chuyển động giá, nó ngăn chặn các tín hiệu giao dịch sai lệch bắt nguồn từ sự biến dạng do dòng thời gian gây ra.

P&F đã được thử nghiệm và chứng minh là có hiệu quả. Không có hệ thống nào khác được thử nghiệm kỹ lưỡng như P&F.

P&F không yêu cầu đoán. P&F cung cấp cho chúng ta các quy tắc quyết định chính xác. Bạn biết chính xác nơi nào để vào lệnh và chính xác nơi nào để thoát lệnh.

Cùng một kỹ thuật chính xác áp dụng cho tất cả và bất kỳ công cụ tài chính nào. Bạn có thể giao dịch cổ phiếu, chỉ số, hợp đồng tương lai, ngoại hối, tiền điện tử, v.v. P&F là phổ quát.

Bạn sẽ luôn bắt được những chuyển động lớn. Nói một cách đơn giản, sẽ luôn có một tín hiệu mua hàng, vì vậy bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ một động thái lớn nào nữa.

Nó luôn hiển thị rõ ràng điểm phá sản tiềm năng của bạn. P&F sẽ không chỉ cung cấp cho bạn các điểm vào lệnh chính xác mà còn cung cấp cho bạn vị trí dừng lỗ chính xác. Không cần đoán.

Nó cho phép bạn gia tăng vị thế vào các vị thế của mình. Đặt tiền của bạn vào nơi bạn muốn nó ở trong các giao dịch có lợi nhuận.

Tạo ra các đường xu hướng rõ ràng. P&F không mơ hồ về vị trí và thời điểm vẽ đường xu hướng.

P&F là một phương pháp phân tích kỹ thuật vượt trội so với các phương pháp lập biểu đồ khác. Nó chỉ mất vài giờ để trở thành một chuyên gia. Không cần kiến thức thị trường trước đó. Bạn chỉ cần học những điều cơ bản và có thể bắt đầu kiếm tiền nhanh chóng.

P&F giải quyết nhiều vấn đề tâm lý thường ảnh hưởng đến nhà giao dịch. Các kỹ thuật và chiến lược của biểu đồ P&F rất đơn giản, loại bỏ nghi ngờ, sự mơ hồ và nỗi sợ bỏ lỡ.

P&F là một biểu đồ và hệ thống giao dịch trong một. Ví dụ, nguyên lý sóng Elliott chỉ đơn giản là một hệ thống phân tích tuyệt vời, nhưng để biến nó thành một hệ thống giao dịch đòi hỏi khá nhiều nỗ lực, kinh nghiệm và kiến thức. P&F không chỉ chọn các chuyển động và mẫu mà chúng ta có thể phân tích, mà quan trọng nhất là biểu đồ chuyển đổi trực tiếp thành các hệ thống mua và bán, tạo ra một phương pháp giao dịch không mơ hồ.
 
 

Giới thiệu sách Trading hay
Mô Hình Biểu Đồ - Phương Pháp Hiệu Quả Để Tìm Kiếm Lợi Nhuận

Được xem là cẩm nang về mô hình biểu đồ của các nhà đầu tư, giao dich tài chính toàn cầu và là kiến thức bắt buộc phải nắm về Phân Tích Kỹ Thuật
Bài 2: Thực trạng hiện tại
Cơ bản ACE hiện tại đang học những gì mình list dưới đây nhưng tại sao trading vẫn không được hay hệ thống trade của ACE không làm việc tốt. Trader vẫn chưa ra lãi mình không bàn đúng hay sai, chỉ là tư duy hơi ngược lại với đám đông.
Trong bài dưới mình chỉ note một số cái ACE cần tham khảo.

"Tâm lý vững vàng, kỷ luật chặt chẽ, quản lý vốn tốt — nhưng nếu thiếu một phương pháp tốt, tất cả chỉ là vô nghĩa."


  • Charles Dow và Lý thuyết Dow: Đặt nền tảng cho phân tích kỹ thuật hiện đại, với nhấn mạnh rằng thị trường di chuyển theo xu hướng.

  • Phân Tích Khối Lượng: Xác nhận xu hướng và xác định điểm đảo chiều bằng cách phản ánh sức mạnh của sự di chuyển giá.
  • Quản Lý Rủi Ro
    • Kích Cỡ Vị Thế: Giúp quản lý rủi ro và tránh các tổn thất lớn.
    • Lệnh Cắt Lỗ: Giới hạn mức lỗ tiềm năng và bảo vệ vốn.
    • Tỷ Lệ Lợi Nhuận/Rủi Ro: Đánh giá tiềm năng lãi so với lỗ.


  • Giới thiệu về Phân tích Kỹ thuật – Khái quát về Lịch sử và Nguyên tắc Cơ bản cho Trader
Giới thiệu
Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) là công cụ quan trọng để đánh giá và dự đoán biến động giá tương lai của tài sản tài chính, dựa trên dữ liệu giá và các chỉ báo thị trường trong quá khứ. Nó hoạt động với giả định rằng mọi thông tin liên quan đều đã được phản ánh trong giá cả.
Lịch Sử Phân Tích Kỹ Thuật
  • Khởi Đầu
    • Charles Dow và Lý thuyết Dow: Đặt nền tảng cho phân tích kỹ thuật hiện đại, với nhấn mạnh rằng thị trường di chuyển theo xu hướng.
    • Edward R. Dewey: Khám phá các chu kỳ trong dữ liệu kinh tế và xã hội, đóng góp vào hiểu biết về chu kỳ thị trường.
  • Phát Triển Qua Thế Kỷ 20
    • Ralph Nelson Elliott: Phát triển Lý thuyết Sóng Elliott với các mẫu sóng có thể dự đoán trong giá cả.
    • Richard D. Wyckoff: Xây dựng nguyên tắc và chiến lược dựa trên hành động giá, khối lượng, và tâm lý thị trường.
  • Thời Đại Hiện Đại
    • Kỷ Nguyên Số: Máy tính và internet cách mạng hóa phân tích kỹ thuật với các công cụ như MetaTrader và TradingView.
Các Nguyên Tắc Cơ Bản Của Phân Tích Kỹ Thuật
  1. Hành Động Giá
    • Xác định Xu Hướng: Phân loại xu hướng thành xu hướng tăng, giảm hoặc đi ngang.
  2. Khối Lượng
    • Phân Tích Khối Lượng: Xác nhận xu hướng và xác định điểm đảo chiều bằng cách phản ánh sức mạnh của sự di chuyển giá.
  3. Hỗ Trợ và Kháng Cự
    • Mức Hỗ Trợ: Giá ngừng giảm nhờ vào sự quan tâm mua.
    • Mức Kháng Cự: Giá ngừng tăng do lực bán.
  4. Các Chỉ Báo Kỹ Thuật
    • Đường Trung Bình Động (SMA, EMA)
    • RSI (Chỉ số Sức Mạnh Tương Đối)
    • Bollinger Bands
    • MACD
  5. Mẫu Hình Biểu Đồ
    • Đầu và Vai, Mẫu Hình Đỉnh Kép và Đáy Kép, Tam Giác – tất cả đều là công cụ xác định xu hướng và điểm đảo chiều.
Chiến Lược Giao Dịch Phổ Biến
  1. Theo Xu Hướng: Sử dụng đường trung bình động, MACD.
  2. Giao Dịch Ngắn Hạn: Sử dụng RSI, Bollinger Bands và các mức hỗ trợ/kháng cự.
  3. Giao Dịch Trong Ngày: Dựa vào các biểu đồ ngắn hạn, phân tích khối lượng và chỉ báo động lượng.
Quản Lý Rủi Ro
  • Kích Cỡ Vị Thế: Giúp quản lý rủi ro và tránh các tổn thất lớn.
  • Lệnh Cắt Lỗ: Giới hạn mức lỗ tiềm năng và bảo vệ vốn.
  • Tỷ Lệ Lợi Nhuận/Rủi Ro: Đánh giá tiềm năng lãi so với lỗ.
Tâm Lý Giao Dịch
  • Quản Lý Cảm Xúc: Phát triển chiến lược để duy trì kỷ luật, kiểm soát sợ hãi và tham vọng.
  • Lập Kế Hoạch: Đảm bảo tính nhất quán trong giao dịch.
  • Ghi Chép: Nhận diện điểm mạnh và yếu để cải thiện quyết định giao dịch.
Phân Tích Kỹ Thuật và Phân Tích Cơ Bản
  1. Sự Khác Biệt Chính
    • Phân tích kỹ thuật: Tập trung vào dữ liệu giá và chỉ báo.
    • Phân tích cơ bản: Tập trung vào sức khỏe tài chính của công ty và yếu tố kinh tế.
  2. Phối Hợp Cả Hai: Nhiều trader kết hợp để đưa ra quyết định toàn diện.
Công Cụ và Tài Nguyên Hỗ Trợ
  1. Phần Mềm và Nền Tảng: MetaTrader, TradingView.
  2. Sách và Khóa Học: “Technical Analysis of the Financial Markets” của John J. Murphy, các khóa học trên Investopedia và Coursera.
Kết Luận
Phân tích kỹ thuật giúp trader đưa ra quyết định thông minh hơn bằng cách hiểu xu hướng thị trường và dự báo biến động giá. Thành thạo các nguyên tắc, chỉ báo và chiến lược có thể giúp nâng cao thành công trong giao dịch.
Nếu bạn muốn học toàn diện về phân tích kỹ thuật, hãy khám phá các chương trình đào tạo của chúng tôi tại Học viện Phân tích Kỹ thuật.
 
 
Bài 3 : Tại sao chúng ta lại học P&F Chart.

Point & Figure (P&F) là một phương pháp phân tích kỹ thuật độc đáo, giúp chúng ta vượt qua tiếng ồn của thị trường và chỉ tập trung vào những biến động giá quan trọng. Đây là lý do tại sao việc học và áp dụng phương pháp P&F là cần thiết cho các nhà đầu tư và giao dịch viên:

Chart VEA CKVN
1731301857500.png


1731301908013.png


1. Loại bỏ nhiễu và tập trung vào biến động quan trọng​

P&F chỉ ghi nhận các chuyển động giá đáng kể và bỏ qua những dao động nhỏ, nhờ đó giúp tạo ra một bức tranh thị trường rõ ràng, không bị nhiễu. Điều này rất hữu ích để thấy được xu hướng dài hạn thay vì bị phân tâm bởi những biến động ngắn hạn.

2. Khác biệt so với các biểu đồ truyền thống​

Trong khi biểu đồ nến, thanh hay đường phụ thuộc vào yếu tố thời gian và ghi lại mọi chuyển động, P&F chỉ tập trung vào thay đổi giá thực sự có ý nghĩa. Nhờ đó, biểu đồ P&F cho chúng ta một cái nhìn đơn giản và dễ hiểu hơn, như một dòng chảy mượt mà của xu hướng thị trường mà không bị gián đoạn bởi các yếu tố nhiễu không cần thiết.

3. Tín hiệu giao dịch mạnh mẽ​

P&F cung cấp các tín hiệu giao dịch rõ ràng như " Double Top Buy" và " Double Bottom Sell" - những chỉ báo mạnh mẽ để xác định điểm đột phá và đảo chiều quan trọng. Đây là công cụ hữu ích cho việc xác định thời điểm mua và bán một cách rõ ràng.

4. Ứng dụng hiệu quả với chiến lược Stop and Reverse (SAR)​

P&F còn hỗ trợ chiến lược giao dịch theo xu hướng như Stop and Reverse (SAR), giúp duy trì tính nhất quán trong giao dịch. Chiến lược này cho phép bạn theo dõi các xu hướng lớn, cắt lỗ và đảo vị thế một cách linh hoạt để tối ưu hóa lợi nhuận và hạn chế rủi ro.

5. Quản lý rủi ro hiệu quả​

P&F giúp xác định mức rủi ro rõ ràng từ trước, hỗ trợ bạn trong việc loại bỏ các giao dịch rủi ro cao và chỉ tập trung vào những giao dịch phù hợp với mục tiêu lợi nhuận của mình. Điều này là một yếu tố quan trọng giúp tối ưu hóa lợi nhuận và kiểm soát thiệt hại.

6. Khám phá chiều sâu của thị trường​

P&F không chỉ là một phương pháp phân tích mà còn là một nghệ thuật để đi sâu vào bản chất của thị trường. Học phương pháp này giúp bạn hiểu rõ hơn các tín hiệu thực sự quan trọng, khám phá được các cơ hội và đọc vị xu hướng một cách chính xác hơn.

P&F không chỉ giúp ta hiểu thị trường mà còn cung cấp công cụ để tận dụng tối đa cơ hội giao dịch, mang lại lợi thế cho người sử dụng
 
 


Bài 4 Tổng quang về P&F



Point and Figure Patterns​

Tổng quan

Biểu đồ Điểm và Hình dạng khác biệt so với các kỹ thuật biểu đồ khác bằng việc chỉ cần giá để phân tích, không cần thời gian. Nó cũng được vẽ khác biệt bằng cách sử dụng cột và hàng dựa trên sự thay đổi giá chứ không tính đến thời gian.

Biểu đồ Điểm và Hình dạng được phát triển vào cuối thế kỷ 19. Hình thức biểu đồ mới này được gọi là "phương pháp sách vở". Phương pháp sách vở được áp dụng bằng cách nhập giá thực tế vào các hàng và cột, tuy nhiên, phương pháp này không được phổ biến lắm vì tốn thời gian để nhập toàn bộ giá. Vào đầu thế kỷ 20, nó được nâng cấp thành biểu đồ Điểm và Hình dạng. Khác với phương pháp sách vở, biểu đồ Điểm và Hình dạng sử dụng các ký hiệu X hoặc O để mô tả sự thay đổi giá chứ không viết toàn bộ giá vào ô trống.

Cũng có sự quan trọng đặc biệt được đặt vào con số ba trong biểu đồ Điểm và Hình dạng. Khi di chuyển đến đường hỗ trợ hoặc kháng cự, cần chú ý đặc biệt đến lần va chạm thứ ba. Cũng có nhiều mô hình trong đó tín hiệu được tạo ra khi di chuyển thứ ba xảy ra.

Do tính chính xác của các tín hiệu được cung cấp bởi biểu đồ Điểm và Hình dạng, sự quan tâm vào hình thức phân tích này đang không ngừng tăng lên.

Các mô hình Điểm và Hình dạng có thể được phân loại thành "giảm giá", "tăng giá", "đảo chiều" và "đợi và xem" (tiếp tục xu hướng).

ACE đọc thêm file đính kèm.
Video Xem thêm chi tiết: https://www.youtube.com/watch?v=XIyKcz782CU&list=PLsIwbPRkNL2WNpUoRhab5qsAJ_asE-VmV&index=1
 
 

Đính kèm

  • pnf.pdf
    1.6 MB · Xem: 15
Bài 4 Tiếp theo

Biểu đồ điểm &; hình - những điều quan trọng nhất​

  • Biểu đồ điểm và hình (gọi tắt là biểu đồ P &F) tập trung vào biến động giá và xu hướng của một sản phẩm tài chính mà không tính đến quá trình tuyến tính của thời gian.
  • Biểu đồ bao gồm các cột 'X' và 'O' xen kẽ. Trụ cột 'X' hình thành khi giá tăng, trụ cột 'O' khi giá giảm.
  • Sự đảo ngược xu hướng tạo ra một cột đối lập ngay bên phải cột hiện tại.
  • 'Kích thước hộp' xác định giá trị tối thiểu mà giá phải thay đổi để tạo hộp 'X' hoặc 'O' mới.
  • Sự "đảo chiều" xác định số box mà giá phải di chuyển ít nhất theo hướng ngược lại để bắt đầu một trụ cột mới.
  • Biểu đồ điểm và hình lọc ra biến động giá tối thiểu (nhiễu giá). Chúng hiển thị rõ ràng các kháng cự, hỗ trợ, tín hiệu đột phá cũng như các khóa học xu hướng và thay đổi xu hướng.
Phải thừa nhận rằng, thoạt nhìn, một biểu đồ điểm và hình trông hơi giống một thiết kế thêu khâu chéo cho người mới bắt đầu. Làm thế nào một đại diện giá như vậy có thể hỗ trợ một nhà giao dịch trong việc chuẩn bị giao dịch nghiêm túc của mình? Biểu đồ này cung cấp thông tin quan trọng nào? Nó được đọc như thế nào?

Hãy cùng tôi tham gia vào hành trình khám phá đến một biểu đồ (P&F) giá ít được biết đến.

Biểu đồ điểm và hình là gì, chúng khác với biểu đồ nến hoặc biểu đồ thanh nổi tiếng như thế nào và chúng được tạo ra như thế nào?
Đây là những câu hỏi tôi sẽ trả lời trong phần đầu tiên của bài viết.

Biểu đồ điểm và hình là gì?​

Nhìn lại lịch sử​

Chúng tôi đang ở trong các sàn giao dịch của Hoa Kỳ, vào cuối thế kỷ 19. Dữ liệu giá được phân phối tuần tự thông qua một mã. Sự thay đổi giá thường được giao dịch với mức tăng tối thiểu là 1/8 đô la.

Các nhà giao dịch ghi lại giá được giao dịch trong ngày vào các cột; Một cột số tăng biểu thị giá tăng và một cột số giảm biểu thị giá giảm.

Boersenticker Liên minh phương Tây
Hình 1: Mã chứng khoán Western Union Telegraph Company. Hoa Kỳ, cuối thế kỷ 19; Q.: wikimedia, Don DeBold, Giấy phép CC-BY 2.0


Phát triển biểu đồ điểm và hình
Hình 2: Phát triển biểu đồ điểm và hình (Q.: du Plessis, 21st Century Point and Figure)
Sau một thời gian, mọi người bắt đầu thay thế các con số bằng 'X' và biểu đồ được gọi là 'biểu đồ phân tán'. Sau đó, một phương pháp biểu diễn mới cuối cùng đã được phát triển, sử dụng 'X' cho các cột tăng và 'O' cho các cột rơi.

Biểu đồ điểm & hình so với biểu đồ thanh - Sự khác biệt, cách sử dụng có thể​

Sự khác biệt đáng chú ý nhất là biểu đồ điểm và hình không có dòng thời gian tuyến tính. Chúng không di chuyển dọc theo trục X khi thời gian trôi qua, nhưng khi xu hướng hiện tại thay đổi và các cột mới được hình thành.

Biểu đồ tập trung vào biểu diễn giá trị của giá và sự phát triển của nó. Dữ liệu giá được vẽ dưới dạng cột 'X' hoặc 'O', tùy thuộc vào việc có xu hướng tăng hay giảm.

Độ dài của các cột không cung cấp bất kỳ thông tin nào về thời lượng của một xu hướng, mà chỉ cung cấp về phạm vi giá trong quá khứ. Nếu giá đi ngang trong một phạm vi hẹp, biểu đồ có thể duy trì mà không có thay đổi rõ ràng trong khoảng thời gian dài hơn.

Do cách trình bày cô đọng của chúng, biểu đồ điểm và hình thường được gọi là kỹ thuật biểu đồ "không ồn ào". Họ lọc ra các biến động dữ liệu tối thiểu - nhiễu giá - và cung cấp một bức tranh rõ ràng hơn.

Trọng tâm của bài thuyết trình là các tín hiệu rõ ràng. Các mức hỗ trợ và kháng cự, điều chỉnh và xu hướng có thể được nhìn thấy ngay lập tức, cũng như các mô hình và điểm dừng vào và ra.

Sự hình thành biểu đồ được xác định rõ ràng giúp xác định cấu trúc thị trường trong các chân trời thời gian khác nhau. Nguyên tắc "Cung và Cầu" được thể hiện trực tiếp từ sơ đồ: các cột 'X' tăng dần thể hiện áp lực mua của 'bò ', cột 'O' giảm thể hiện sự thống trị của 'gấu'.

Biểu đồ điểm và hình giúp giảm sự không chắc chắn khi đặt giao dịch. Họ cũng giúp dễ dàng phát triển các chiến lược vì họ có các quy tắc khách quan. Các quy tắc này cũng hỗ trợ sự phát triển của các hệ thống giao dịch.

Tôi thấy những biểu đồ này là một bổ sung cực kỳ hữu ích cho phân tích kỹ thuật với biểu đồ thanh hoặc nến. Tuy nhiên, chúng không quan trọng đối với các nhà giao dịch lướt sóng và ít có ý nghĩa đối với các nhà giao dịch trong ngày. Chúng không phù hợp với các nhà giao dịch kiếm tiền từ "nhiễu giá" và phụ thuộc vào những thay đổi nhanh chóng trong biểu đồ. Nhưng đối với các nhà giao dịch swing và nhà đầu tư cam kết dài hạn, chúng có thể là một công cụ bổ sung quan trọng.
 
 
Em like đầu tiên cho bài viết của bác. Kì vọng học được nhiều từ series này ạ, cảm ơn bác nhiều
 
 
Bài 5: Cấu tạo và đọc biểu đồ P&F.

"Một quan niệm sai lầm là Point & Figure chỉ đơn thuần là một cách "mới" để hiển thị dữ liệu giá mà thoạt nhìn không rõ ràng. Nhưng đừng nhầm lẫn! ”

Biểu đồ điểm và hình sau đây cho thấy sự phát triển giá của DAX kể từ tháng 1 năm 2022:

1731486482101.png


Chúng ta hãy nhìn vào biểu đồ đầu tiên. Như bạn có thể thấy, biểu đồ điểm và hình hiển thị hai loại cột khác nhau: X và O (về mặt ngôn ngữ: chữ 'X', không phải 'chữ thập' hoặc chữ 'O').

Giá tăng được thể hiện bằng các cột 'X', các cột giảm bởi 'O'. Nếu xu hướng thay đổi từ tăng sang giảm hoặc ngược lại, một cột mới sẽ được bắt đầu.

Bạn có thể thấy rằng dòng thời gian ('trục x') không tuyến tính như trong các loại biểu đồ nổi tiếng. Cột 'X' hoặc 'O' sẽ tiếp tục được vẽ miễn là có biến động giá hiện hành. Chỉ khi chuyển động này bị đảo ngược, một trụ cột mới mới bắt đầu. Do đó, một trụ cột dài có thể hình thành trong một vài giờ hoạt động thị trường sôi động hoặc trong khoảng thời gian vài tuần có xu hướng ổn định.

Điều này đưa tôi đến hai yếu tố quyết định quan trọng nhất của biểu đồ điểm và hình, kích thước hộp và sự đảo chiều.

Kích thước hộp cho biểu đồ Điểm & Hình​

Kích thước hộp là phần quan trọng nhất của biểu đồ điểm và hình. Nó xác định độ nhạy của biến động giá biểu đồ. Đối với các hộp lớn, các chuyển động trong một phạm vi giá nhất định là nhỏ, đối với các hộp nhỏ, biến động giá trên biểu đồ lớn hơn.

Chúng tôi tưởng tượng biểu đồ được vẽ trên giấy vuông. Mỗi hộp được gán một giá trị duy nhất. Kích thước hộp là 1 có nghĩa là nếu giá tăng hoặc giảm từ 1 điểm trở lên, các hộp mới sẽ được lấp đầy. Tuy nhiên, bất kỳ thay đổi nào dưới 1 điểm sẽ bị bỏ qua.

Ví dụ:

Chúng tôi nhận được các ngày khóa học sau - 15.2 - 15.8 - 16.5 - 17.9 - 19.3 - 19.1 - 18.5 - 18.1 - 15.9 - 14.8

Với kích thước hộp cố định là 1, điều này dẫn đến biểu đồ sau:

Dữ liệu biểu diễn biểu đồ PF
Hình 4: Biểu diễn dữ liệu trong biểu đồ điểm và hình
Lời giải thích:

Cho dù giá trị đầu tiên (15.2) được vẽ dưới dạng 'X' hay 'O' được xác định bởi các giá trị trước đó hoặc - trong trường hợp này - bởi giá trị tiếp theo. 15.8 có nghĩa là: Giá rõ ràng đang tăng. Chúng tôi vẽ một 'X' trong hộp ở 15.

Kích thước hộp trong biểu đồ là 1. Vì vậy, giá trị tiếp theo (15,8) nằm trong cùng một hộp (hãy tưởng tượng các hộp có mối quan hệ 'lớn hơn hoặc bằng').

Hai giá trị tiếp theo (16,5 - 17,9) tạo ra hai hộp mới. Giá trị 19,3 tạo ra một hộp sẽ để lại khoảng trống trong cột. Những khoảng trống như vậy được lấp đầy cho phù hợp.

Giá trị 19.1 một lần nữa nằm trong hộp 19, chỉ có giá trị 18.5 tạo ra một hộp mới, hiện thấp hơn, vì vậy chúng ta thấy giá đảo chiều. Chúng tôi bắt đầu một trụ cột mới và vẽ chữ 'O' ở tuổi 18. Chữ 'X' và chữ 'O' không thể đứng cạnh nhau ở cùng độ cao tại một điểm ngoặt - tức là điểm cuối của cột.

18.1 lại nằm trong cùng một hộp và 15.9 tạo một hộp mới ở cấp độ 15, lấp đầy các khoảng trống xảy ra. 14.8 một lần nữa dẫn đến chữ 'O' thấp hơn.
 
 

Bài 5 (tiếp theo)

Kích thước hộp được xác định như thế nào?​

Tương tự như biểu đồ thanh, kích thước hộp có thể được đặt làm giá trị tuyệt đối (ví dụ: $ 1 hoặc 1 điểm) hoặc theo tỷ lệ phần trăm của sự thay đổi giá.

Biểu đồ điểm và hình, trong đó kích thước hộp là giá trị điểm, $ hoặc cent, được gọi là biểu đồ số học.

Khi được chỉ định, kích thước của hộp không nhất thiết phải là '1' như trong ví dụ giới thiệu. Nó phụ thuộc vào giá của công cụ và phạm vi giá trung bình, mà còn phụ thuộc vào độ nhạy mong muốn của biểu đồ.

Kích thước hộp nhỏ hơn tạo ra các biểu đồ nhạy cảm hơn, do đó đại diện cho khoảng thời gian ngắn hơn. Nếu kích thước hộp được tăng lên, độ nhạy sẽ giảm và thời gian trở nên lớn hơn.

Trong trường hợp biểu đồ thanh hoặc nến, bạn có thể trình bày chi tiết hơn về xu hướng giá bằng cách chuyển sang cửa sổ thời gian nhỏ hơn. Quy trình này tương ứng với việc giảm kích thước hộp trong sơ đồ điểm và hình.

Bảng sau đây có thể đóng vai trò là dấu hiệu cho biết kích thước hộp nào có thể được chọn tùy thuộc vào phạm vi giá của sản phẩm tài chính:

Phạm vi giáKích thước hộp
Dưới 0,25(1/16) 0.0625
0,25 → 1,00(1/8) 0.125
1,00 → 5,000.25
5,00 → 20,000.50
20,00 → 1001.0
100 → 2002.0
200 → 5004.0
500 → 10005.0
1000 → 200020.0
2000 → 500050.0
5000 → 10000100.0
10000 → 20000200.0
20000 trở lên500.0
Kích thước hộp và phạm vi giá trên biểu đồ P&F


Cũng có thể vẽ biểu đồ điểm và hình với tỷ lệ logarit, trong đó kích thước hộp đại diện cho giá trị phần trăm. Điều này có nghĩa là mỗi hộp hiển thị một tỷ lệ phần trăm của giá ở mức đó, chẳng hạn như 1%. Giá trị của mỗi ô vuông ở trên lớn hơn 1% và bên dưới nó nhỏ hơn 1%.

Tỷ lệ logarit có thể thú vị cho việc chuẩn bị của một nhà giao dịch: theo quy luật, chuyển động tương đối được quan tâm ở đây, tức là lợi nhuận x% hoặc lỗ tối đa y%. Phần mềm biểu đồ phổ biến cung cấp hình thức biểu diễn này.

Kích thước hộp thay đổi (ATR): Biểu đồ điểm và hình được tạo với sự trợ giúp của phần mềm (ví dụ: tại tradingview.com) cũng có thể sử dụng kích thước hộp dựa trên chỉ báo Phạm vi thực trung bình (ATR). Do đó, kích thước hộp dao động tùy thuộc vào độ biến động.
 
 

Bài 5 (TT)​

Sự đảo chiều của biểu đồ điểm & hình​

Cột biểu đồ thay đổi hướng từ 'X' sang 'O' hoặc ngược lại khi giá đảo ngược theo một số hộp nhất định.

Phương pháp ban đầu, ít được sử dụng ngày nay, là "biểu đồ đảo chiều 1 hộp", trong đó sự thay đổi giá (ít nhất) một hộp thay đổi hướng của cột. Trong ví dụ giới thiệu, tôi đã sử dụng phương pháp này.

Biểu đồ đảo chiều 1 hộp khá nhạy cảm và hiển thị các mô hình zig-zag dài hơn khi giá đi ngang. Một phiên bản cô đọng hơn đã trở thành tiêu chuẩn, cái gọi là "sơ đồ đảo chiều 3 hộp".

Các thay đổi khóa học ảnh hưởng đến 1 hoặc 2 hộp sẽ bị bỏ qua; Chỉ có một thay đổi trên 3 hộp dẫn đến một cột mới. Tuy nhiên, trong trường hợp này, hai "khoảng trống" kết quả lại được lấp đầy bằng 'X' hoặc 'O'.

Kích thước đảo ngược hộp biểu đồ hình điểm
Từ kích thước đảo ngược 1 hộp đến kích thước đảo ngược 3 hộp

Ưu điểm ở đây là "nhiễu giá" xung quanh bước ngoặt bị phai nhạt. Tuy nhiên, nếu một nhà giao dịch muốn có được cái nhìn chi tiết hơn về hành vi giá tại điểm đảo chiều, thì đó không phải là kích thước đảo chiều bị giảm, mà là kích thước hộp. Điều này tương ứng với sự thay đổi thành đơn vị thời gian thấp hơn trên biểu đồ thanh hoặc nến.

Thuật ngữ biểu đồ điểm và hình​

Làm thế nào để bạn biết bạn đang xem biểu đồ nào? Đây là những gì tên của sơ đồ cho bạn biết.

Biểu đồ có kích thước hộp là 10 và kích thước đảo chiều là 1 được gọi là biểu đồ điểm và hình 10×1, biểu đồ có kích thước hộp là 100 và đảo ngược 3 hộp được gọi là biểu đồ 100×3. Cách tiếp cận kích thước hộp với thang logarit có thể được nhìn thấy từ sơ đồ đặc điểm kỹ thuật 10% x3.

Ký hiệu thời gian cho biểu đồ P&F​

Biểu đồ điểm và hình hiển thị dữ liệu thời gian rất ngắn gọn trên trục x của nó với sự trợ giúp của nhiều năm. Tuy nhiên, để cung cấp cho người xem định hướng thời gian, các tham chiếu thêm về các tháng có thể được đưa ra trong biểu đồ. Điều này được thực hiện bằng cách nhập số tháng (0-9, A = Oct., B = Nov., C = Dec.) vào cột được đề cập thay vì 'X' hoặc 'O' khi một hộp mới được vẽ lần đầu tiên trong tháng được đề cập.

Biểu đồ điểm và hình Chỉ số DAX
Biểu đồ điểm và hình ($DAX, 200×3, hàng ngày) với số liệu hàng tháng - © stockcharts.com
 
 

Loại giá cho box size: Close, HL, %, ATR?​


1731487589341.png

Dữ liệu nào cần được tính đến khi xây dựng biểu đồ điểm và hình? Bạn có thể chọn giữa dữ liệu cuối ngày (EOD) hoặc xem mức cao và mức thấp của ngày giao dịch dựa trên dữ liệu hàng ngày. (Là một nhà đầu tư dài hạn, bạn chỉ có thể xem dữ liệu hàng tuần, sau đó tất nhiên các điều khoản này áp dụng tương ứng).

Biểu đồ dựa trên dữ liệu cao-thấp chi tiết hơn và hiển thị những thay đổi xu hướng sắp tới sớm hơn. Tôi không muốn mô tả chi tiết về cách sử dụng chúng để tạo chúng ở đây, vì bạn chắc chắn sẽ không tạo sơ đồ P &F bằng tay, nhưng sẽ sử dụng các dịch vụ phần mềm thích hợp cho việc này.

Một phương pháp khác để xây dựng các biểu đồ này là đặt kích thước hộp dựa trên sự biến động. Ở đây, độ nhạy của biểu đồ điểm và hình phụ thuộc vào sự biến động của dữ liệu cơ bản. Giá càng biến động, kích thước hộp sẽ càng lớn.

Để tính toán các kích thước hộp này, các công thức độ lệch chuẩn hoặc chỉ báo 'ATR' Phạm vi thực trung bình thường được sử dụng (ATR xác định trung bình của phạm vi giao dịch trong một khoảng thời gian nhất định). Để làm điều này, bạn cần chỉ định số khoảng thời gian mà sự biến động sẽ được tính toán. TradingView sử dụng 14 kỳ làm mặc định ở đây.

Những phương pháp xây dựng này đôi khi đòi hỏi tính toán rộng rãi hơn và chỉ trở nên khả thi với việc đưa máy tính vào giao dịch chứng khoán.
 
 

Bài 6: Phân tích kỹ thuật với biểu đồ điểm và hình​

Như bạn có thể thấy trong quá trình xây dựng, biểu đồ điểm và hình tuân theo các quy tắc nghiêm ngặt. Chúng tôi tận dụng điều này trong phân tích kỹ thuật của các biểu đồ này. Có một số chỉ báo và bộ dao động được sử dụng.

Các kỹ thuật phân tích này được ghi lại tốt nhất cho biểu đồ đảo chiều 3 hộp. Tuy nhiên, chúng có thể được áp dụng cho bất kỳ biểu đồ nào có cường độ nghịch đảo >1.

Sơ đồ đảo chiều 1 hộp đôi khi tuân theo các quy tắc khác, mà tôi sẽ không đi vào đây. Ở cuối bài viết, tôi sẽ cung cấp cho bạn một loạt các tài liệu tham khảo nơi bạn cũng có thể tìm thấy các quy tắc này.

Hỗ trợ và kháng cự​

Các đường hỗ trợ và kháng cự, giống như trên biểu đồ thanh, đại diện cho các đường ngang trên biểu đồ. Do tính đặc thù đồ họa và biểu diễn nén, chúng có thể nhận ra rõ ràng hơn trong các biểu đồ điểm và hình.
1731487867418.png


Xu hướng và đường xu hướng​

Đường xu hướng chủ quan và khách quan

Trong các loại biểu đồ thông thường (thanh, nến), các đường xu hướng được vẽ theo cách mà chúng được hỗ trợ bởi ít nhất hai điểm. Đường xu hướng trong xu hướng tăng dần kết nối các mức thấp nổi bật trong biểu đồ, một đường xu hướng giảm tạo thành mức cao.

Các đường phân chia này được gọi là đường xu hướng chủ quan. Có thể quan sát thấy rằng nếu hai nhà giao dịch khác nhau vẽ các đường xu hướng "của họ" trong cùng một biểu đồ, các hình ảnh biểu đồ khác nhau thường được tạo ra.

Mặt khác, biểu đồ điểm và hình sử dụng các đường xu hướng khách quan tuân theo các quy tắc rõ ràng. Các đường xu hướng chủ quan thực chất chỉ được sử dụng trong sơ đồ 1 hộp. Trong các biểu đồ có kích thước đảo chiều là >1, chúng chỉ nên được sử dụng nếu chúng kết nối một số lượng lớn các mức thấp hoặc mức cao một cách đáng kể.

Xây dựng đường xu hướng 45° mục tiêu

Các đường xu hướng này luôn bắt đầu từ một điểm thấp hoặc điểm cao nổi bật và được vẽ ở góc 45 ° bên phải. Góc 45 ° có nghĩa là sự đảo chiều giá có ít nhất giá trị của kích thước hộp.

Một đường xu hướng khách quan không cần thêm bất kỳ điểm tiếp xúc nào, mặc dù nó sẽ có ý nghĩa nếu nó được xác nhận bằng các lần chạm tiếp theo.

Đường xu hướng tăng bắt đầu tại điểm thấp nổi bật ('O') của cột hướng xuống và được vẽ ở góc 45° ở trên cùng bên phải. Tất cả các trụ cột trên đường xu hướng này đều đang trong xu hướng tăng. Phá vỡ xu hướng xảy ra khi một cột rơi phá vỡ đường này.

Đường xu hướng biểu đồ hình điểm Chi tiết biểu đồ điểm và hình 50×3 của DAX với đường xu hướng chủ quankhách quan (45°). Đường xu hướng chủ quan nằm ở góc 16,8 ° và do đó không đại diện cho đường xu hướng P &F đáng kể. Xu hướng tăng đã bị phá vỡ tại điểm được đánh dấu màu đỏ. - Bảng xếp hạng: stockcharts.com
Tương tự, đường xu hướng giảm được vẽ bằng cách vẽ một đường 45 ° xuống dưới cùng bên phải bắt đầu từ mức cao của cột 'X'. Tất cả các cột bên dưới đường này đều nằm trong xu hướng giảm, cột 'X' tăng dần cắt đường dẫn đến phá vỡ xu hướng.

Trong biểu đồ sau của DAX, tôi đã vẽ các đường xu hướng. Các thông số của biểu đồ: Kích thước hộp 100, Đảo chiều 3, Nguồn dữ liệu Cao / Thấp. Các mũi tên trỏ đến các cột phá vỡ đường xu hướng tương ứng. Lưu ý rằng một hộp bị cắt bởi đường xu hướng không phải là sự phá vỡ, mà là sự xác nhận của đường.

Biểu đồ PF Đường xu hướng DaxHình 7a: Biểu đồ điểm và hình $DAX, 100×3, với các đường xu hướng

Hãy nhìn vào dòng (a). Nó bị phá vỡ bởi cây cột dưới mũi tên đầu tiên. Chúng ta có thể mong đợi một sự thay đổi trong xu hướng và vẽ một đường đi lên. Để làm điều này, chúng tôi tìm kiếm một điểm thấp nổi bật trong quá khứ và vẽ một đường 45 ° lên trên từ đây (b).

Đường thẳng (b) bị phá vỡ bởi cột 'O' ở mũi tên thứ hai. Chúng tôi tìm kiếm một mức cao nổi bật ở bên trái của trụ cột này và vẽ đường xu hướng giảm (c).

Chúng tôi tiến hành theo cùng một cách cho mỗi lần ngắt trong một dòng.

Đường xu hướng 45 độ bên trong

Nếu chúng ta nhìn vào các đường (b), (e) và (f), có thể nhận thấy rằng giá đang di chuyển nhanh chóng và rõ ràng ra khỏi đường. Các đường này không mất giá trị của chúng, nhưng có vẻ như một đường song song đang tạo ra các tín hiệu trước đó về sự thay đổi xu hướng có thể xảy ra.

Do đó, có thể vẽ cái gọi là "đường xu hướng nội bộ" chạy song song với đường xu hướng 45 °.

Đường xu hướng nội bộ của PfChartSơ đồ điểm và hình $DAX, 100×3, với các đường xu hướng bên trong
Chèn: Các vấn đề có thể xảy ra với hiển thị biểu đồ trong phần mềm biểu đồ

Biểu diễn biểu đồ điểm và hình chính xácHình 8: Hãy chú ý đến biểu diễn trực quan trong phần mềm biểu đồ của bạn!
Phần mềm biểu đồ như TradingView cho phép thay đổi trục x và y bằng chuột. Điều này cho phép bạn vô tình gây ra sự biến dạng này rất nhanh.

Làm thế nào bạn có thể chỉ định trong TradingView rằng các hộp được vẽ chính xác được hiển thị trong hình ảnh sau:

1731488316850.png

Đặt kích thước hộp và hiển thị chính xác trong TradingView
 
 

Bài 7: Tín hiệu mua và bán trong biểu đồ P&F​

Hãy chuyển sang các tín hiệu giao dịch. Cũng như các đường xu hướng, biểu đồ điểm và hình cung cấp các quy tắc rõ ràng và dễ nhận biết.

Ngoài ra, tất cả các tín hiệu đều đối xứng, có nghĩa là tín hiệu mua cũng tồn tại ở dạng được nhân đôi dưới dạng tín hiệu bán.

Mô hình cơ bản của tín hiệu mua đơn giản cho thấy một trụ cột 'X' tăng dần lên trên trụ cột 'X' trước đó (đây phải là hai trụ cột X liền kề). Trụ cột tăng tạo thành một "đỉnh kép", sự gia tăng hơn nữa được gọi là "đột phá đỉnh kép".

Một tín hiệu bán đơn giản được tạo ra ngay khi chữ 'O' có thể được vẽ bên dưới 'O' thấp nhất của cột trước đó. Điều này hiện được gọi là "sự cố hai đáy".

Những tín hiệu này được khuếch đại khi một trụ cột khác xảy ra đạt đến mức đầu tiên. Sự kháng cự hoặc hỗ trợ được kiểm tra lại, và trong "nỗ lực" thứ ba, bước đột phá đã đạt được. Tín hiệu này thường được theo sau bởi một chuyển động giá đáng kể theo hướng đột phá.

Sự kết hợp của hai tín hiệu này đại diện cho một tín hiệu rất mạnh. Tín hiệu mua ba đỉnh được theo sau bởi một tín hiệu hai đỉnh khác. Mô hình này được gọi là "máy phóng tăng giá". Tín hiệu mua thứ hai, được tạo ra bởi đỉnh kép cao hơn, có thể được sử dụng để thêm vào vị thế mua hiện có.

Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết là phản chuyển cuối cùng (tức là cột 'O' cuối cùng) không giảm xuống dưới mức thấp của cột 'O' trước đó.

"Máy phóng giảm giá" đại diện cho mô hình tương ứng theo hướng bán.

Biểu đồ hình điểm Bear Catapult
Máy phóng giảm giá tại 'Gran Tierra Energy Inc.', biểu đồ: StockCharts.com
Đối với tất cả các tín hiệu, lệnh cắt lỗ được đặt ngay bên dưới hoặc phía trên cột tạo ra tín hiệu. Hình 10 tóm tắt các mẫu này.

PointFigure Tín hiệu Mua Tín hiệu Bán Tín hiệu
Tổng quan về tín hiệu mua và bán điểm & hình
Tuy nhiên, một tín hiệu đã phát sinh không phải được giao dịch. Có tín hiệu mạnh và yếu. Tín hiệu yếu không được giao dịch.

Một tín hiệu yếu có thể được hiểu là một tín hiệu chạy ngược lại với hướng của xu hướng. Cụ thể, các tín hiệu phát sinh trong cột bên trái chiếm ưu thế (ví dụ: tín hiệu mua hình thành nửa cột dài ngay trước cột 'O') sẽ không được giao dịch nếu chúng không được hỗ trợ bởi đường xu hướng.

Tự động hóa tín hiệu Pfchart Rockwell
Tín hiệu trong biểu đồ của 'Rockwell Automation Inc.'
Hình vẽ cho thấy biểu đồ của cổ phiếu Rockwell Automation Inc. Chúng tôi thấy một số tín hiệu mua vào trong tháng Mười Hai / tháng Giêng. Đỉnh ba vào cuối năm 2022 được xác nhận bởi đỉnh kép vào tháng Giêng.

Trong chuyển động đi lên, đáy kép với sự cố xảy ra vào tháng Ba. Đây là một tín hiệu yếu, mặc dù khóa học sau đây chứng minh tín hiệu này đúng (nhưng sau đó bạn luôn thông minh hơn).

Tuy nhiên, việc phá vỡ đường xu hướng tăng đã không xảy ra vào thời điểm này, vì vậy sẽ không chính xác khi giao dịch tín hiệu này tại thời điểm này. Điều tương tự cũng áp dụng cho Triple Top vào cuối tháng Ba.

Vào tháng Năm, một máy phóng tăng giá được hình thành, đó là một tín hiệu mạnh mẽ.
 
 

Bài 8: Một số mẫu hình trong biểu đồ điểm và hình (P&F)​

Mô hình tam giác

Như trong các biểu đồ thanh / nến nổi tiếng, sự hình thành tam giác cũng có thể được tìm thấy trong biểu đồ điểm và hình. Chúng tôi phân biệt giữa tam giác đối xứng và tam giác tăng hoặc giảm.

Biểu đồ hình điểm mô hình tam giác
Mô hình tam giác trong sơ đồ điểm và hình

Các mô hình tam giác chắc chắn kéo theo sự đột phá của sự hình thành. Một tam giác tăng ưu tiên phá vỡ lên trên, vì mức kháng cự đã được thử nghiệm nhiều lần. Nhưng phe bò đang cố gắng giành thế thượng phong trên thị trường, trong khi những con gấu ngày càng ít kháng cự hơn.

Hướng bứt phá dự kiến tại tam giác giảm theo đó là hướng xuống.

Một tam giác đối xứng ban đầu không hiển thị hướng đột phá ưa thích. Người mua và người bán di chuyển phù hợp. Tuy nhiên, ở đây nhà giao dịch có thể mong đợi một sự đột phá theo hướng của xu hướng hiện tại.

Biểu đồ PF Tam giác đối xứng Infineon Chia sẻ
Tam giác đối xứng tại 'Infineon Technologies AG'. Sự bứt phá nằm theo hướng xu hướng tăng - Biểu đồ: StockCharts.com

Hai mô hình có thể cho thấy sự đảo ngược xu hướng. Một thanh là một cột rất dài được theo sau bởi một chuyển động ngược rõ ràng không kém. Thanh cao là cột 'X' tăng dần, Thanh sâu là mô hình bổ sung theo hướng ngược lại.

Biểu đồ hình điểm thanh sâu thanh cao
Hình 14: Thanh cao và thấp
Phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Bản thân thanh phải nhô ra ít nhất 3 hộp ngoài thanh song song trước đó. Nó càng dài thì càng tốt.
  • Chuyển động ngược phải bằng 50% chiều dài thanh trở lên (xem hình: một thanh dài 8 hộp đi kèm với chuyển động ngược ít nhất 4 hộp).
Làm thế nào mô hình này có thể được giải thích? Hãy để tôi giải thích nó bằng cách sử dụng ví dụ về.

Sự gia tăng mạnh mẽ cho thấy nhu cầu rất mạnh từ người mua. Nhu cầu này đang giảm và người bán đang tiếp quản. Áp lực bán phát sinh và có sự gia tăng chốt lời. Các thanh có thể là dấu hiệu đầu tiên của sự thay đổi xu hướng sắp xảy ra, nhưng chúng cũng thường xảy ra trong các đột phá giả. Do đó, nên thận trọng.
 
 

Bài 9: Xác định mục giá

Biểu đồ điểm và hình có thể được sử dụng để đặt già vào và dừng lỗ. Tuy nhiên, mục tiêu (mục tiêu giao dịch hoặc giá) cũng có thể được xác định. Một sự khác biệt được thực hiện giữa xác định mục tiêu giá dọc và ngang.

Xác định mục tiêu giá theo chiều dọc

Điểm khởi đầu ở đây là một bước ngoặt có liên quan trong xu hướng giá, tức là đỉnh hoặc đáy giá.

Mục tiêu giá dọc của một động thái đi lên

Mục tiêu giá dọc được xác định theo hai bước: thiết lậpkích hoạt. Mức giá mục tiêu được tính toán trong quá trình thiết lập. Tuy nhiên, mục tiêu này chỉ có thể được coi là hoạt động khi nó được xác nhận và do đó được kích hoạt bởi một trụ cột khác theo hướng của mục tiêu.

Chúng ta hãy xem xét điều này bằng cách sử dụng một ví dụ điểm và hình hư cấu. Kích thước hộp trong sơ đồ là 5 và kích thước nghịch đảo là 3. Cả hai giá trị đều quan trọng!

Biểu đồ hình điểm Xác định mục tiêu giá

Xác định mục tiêu giá theo chiều dọc theo chuyển động đi lên (trái) và theo chuyển động giảm (phải)

Nội thất: Điểm bắt đầu là một điểm thấp nổi bật trong biểu đồ (tại 440 trong cột 3). Cột 'X' hiện đang hình thành (cột 1 trong cột 4) phải được hoàn thành, vì vậy cột 'O' mới (cột 5) phải được hình thành.

Độ dài của cột này hiện đã được xác định (hãy gọi nó là 'cột đếm'): 4

Là giá trị thứ hai, chúng ta cần mức thấp của trụ cột mà chúng ta bắt đầu, tức là 'O' cuối cùng. Đó là 440. Chúng tôi gọi nó là 'đáy'.

Cùng với kích thước hộp và kích thước đảo chiều, mục tiêu giao dịch hiện được tính như sau:

Mục tiêu = (Số lượng O/X x Kích thước hộp x Kích thước đảo chiều) + Dưới cùng

Với các giá trị: Target = (4 x 5 x 3) + 440 = 500

Kích hoạt:
Tuy nhiên, mục tiêu giao dịch tại 500 chỉ có thể được coi là hoạt động khi sự phá vỡ trên X cao nhất trong cột đếm (4) đã diễn ra, hình thành ở bên phải của nó như một trụ cột 'X' mới nhô ra cột này (và do đó tạo thành một đột phá hai đỉnh). Đây là trường hợp hình thành trụ cột 2 ở cột 6.

Do đó, mục tiêu giá có thể được tính toán và thiết lập. Tuy nhiên, vì nó không hoạt động, nó không nên được dựa vào. Chỉ có sự hình thành tín hiệu mua hai đỉnh xác nhận mục tiêu.

Mục tiêu giá dọc của một chuyển động

Đi xuống Việc xác định tương tự như việc xác định cột đi lên. Hãy xem ví dụ bên phải trong

Chúng tôi xác định một đỉnh quan trọng trong biểu đồ. Nó ở đây trong cột 3 tại 530.

Cột sau ("cột đếm") phải được hoàn thành lại. Chiều dài của nó bây giờ là 6.

Công thức tính mục tiêu bây giờ là:

Mục tiêu = Trên cùng - (Số lượng O/X x Kích thước hộp x Kích thước đảo chiều)

hoặc với các giá trị: 530 — (6 x 5 x 3) = 440

Tuy nhiên, mục tiêu giá tại 440 vẫn chưa được kích hoạt. Nó chỉ hoạt động trong trụ 'O' sau cột tiếp theo với sự đột phá bên dưới cột đếm, ở đây dưới dạng phá vỡ ba đáy.

Khi nào nên kích hoạt?

Lý tưởng nhất, việc kích hoạt số lượng lên (đếm xuống) nên được thực hiện với cột tiếp theo của 'X' (hoặc 'O') sau cột giới thiệu. Nếu không, việc kích hoạt phải được thực hiện trong cùng một mẫu. Càng mất nhiều thời gian để kích hoạt, mục tiêu càng ít có khả năng hợp lệ.

Xác định mục tiêu giá ngang

Việc xác định mục tiêu giá ngang dựa trên các khu vực tắc nghẽn trong biểu đồ. Vùng lưu trữ là khu vực mà các cột bao phủ một khu vực bên trên một khoảng cách dài hơn. Một khu vực như vậy được giới hạn bởi hai cột quan trọng đánh dấu sự vào và thoát ra khỏi vùng tắc nghẽn.

Vì vậy, toàn bộ mô hình giống như 'U' hoặc 'V' (đôi khi là W) trong một chuyển động đi lên. Lối vào được hình thành bởi một cột 'O' sâu, lối ra bởi một cột 'X' dài.

Trên chuyển động đi xuống, nó xuất hiện lộn ngược với cột 'X' làm điểm bắt đầu và cột 'O' làm kết luận.

Để tính giá mục tiêu, chiều rộng của vùng hồ chứa (bao gồm hai cột giới hạn) và điểm thấp nhất ("thấp") hoặc điểm cao nhất ("cao") trong khu vực được xác định.

Các công thức sau đó là:

Chuyển động hướng lên: Mục tiêu = (Chiều rộng x Kích thước hộp x Kích thước đảo chiều) + Thấp



Chuyển động hướng xuống: Mục tiêu = Cao - (Chiều rộng x Kích thước hộp x Kích thước nghịch đảo)

Chúng ta hãy nhìn vào sơ đồ trong Hình 16 để làm rõ. Có 4 khu vực lưu trữ được đánh dấu. Kích thước hộp lại là 5, kích thước nghịch đảo 3.

1731503553751.png


Sơ đồ P&F với 4 vùng được vẽ để xác định mục tiêu giá ngang
Các mục tiêu giá riêng lẻ được tính để:

(1) ( 6 x 5 x 3) + 455 = 545

(2) (10 x 5 x 3) + 455 = 605

(3) (12 x 5 x 3) + 455 = 635

(4) (6 x 5 x 3) + 500 = 590

Mục tiêu giá ngang không cần phải được kích hoạt. Có một vài sự thật khác về các mục tiêu trong biểu đồ điểm và hình:

  • Giá mục tiêu không có "ngày hết hạn". Vì biểu mẫu biểu đồ này không có mốc thời gian, nên cũng không thể xác định khi nào sẽ đạt được mục tiêu giá.
  • Theo đó, mục tiêu gần hơn được ưu tiên hơn một mục tiêu xa hơn.
Vì vậy, rõ ràng là rõ ràng khi nhìn vào Hình 16: nếu không đạt được mục tiêu tại 590, việc nghĩ về mục tiêu ở mức 605 hoặc thậm chí 635 là vô nghĩa.

  • Mục tiêu giá tăng sẽ mất hiệu lực nếu giá giảm xuống dưới mức thấp của cột kích hoạt.
    Trong Hình 15 bên trái, mục tiêu được xác định sẽ không hợp lệ nếu giá giảm xuống dưới 440, trong Hình 16, các mục tiêu (1) - (3) mất hiệu lực nếu giá giao dịch dưới 455. Điều tương tự cũng áp dụng cho các mục tiêu giá trong các chuyển động giảm.
Để hoàn thành chương, một biểu diễn sơ đồ các mục tiêu giao dịch về các chuyển động đi xuống:

Xác định mục tiêu giá ngang Biểu đồ PF xu hướng giảm
Xác định mục tiêu giá ngang trong chuyển động giảm

Việc xác định mục tiêu giá trong biểu đồ điểm và hình dựa trên các quy tắc và tính toán khách quan, dễ hiểu. Các quy tắc này cũng có thể được chuyển đổi thành các thuật toán được sử dụng trong các hệ thống giao dịch.
 
 

Bài 10 Đường trung bình động và Khối lượng​

Đường trung bình động của biểu đồ dựa trên thời gian như biểu đồ thanh là trung bình của n mức giá gần đây nhất. Ví dụ: bạn cộng giá đóng cửa của 10 ngày giao dịch gần nhất (n = 10) và chia kết quả cho n.

Biểu đồ điểm và hình không liên quan đến thời gian. Dọc theo trục x, không phải ngày hay tuần được vẽ, mà là các cột xen kẽ với giá tăng hoặc giảm. Theo đó, đường trung bình động của biểu đồ không đại diện cho mức trung bình của dữ liệu giá, mà đại diện cho kích thước cột.

Câu hỏi đầu tiên được đặt ra là: giá trị trung bình đề cập đến giá trị nào? Với biểu đồ dựa trên thời gian, đây thường là giá mở cửa hoặc đóng cửa của một ngày hoặc tuần.

Trong sơ đồ điểm và hình, nó là trung tâm của một cột, được tính từ

(Thấp + Cao) / 2

Do đó, đường trung bình động có độ dài 1 kết nối các tâm của các cột với nhau:

Biểu đồ hình điểm Đường trung bình động

Hình 18: Biểu đồ điểm và hình của DAX với đường trung bình động có độ dài 1 - Biểu đồ: investing.com
Theo đó, MA10 cho thấy giá trị trung bình của 10 trụ cột cuối cùng:

Biểu đồ PF Đường trung bình động chỉ số Dax
Hình 18: Biểu đồ điểm và hình của DAX với đường trung bình động có độ dài 10 - Biểu đồ: investing.com

QUAN TRỌNG:

Bạn cần hiểu rằng đường trung bình động trên biểu đồ điểm và hình không được xác định từ dữ liệu thô của giá, mà từ các cột 'X' và 'O' được xây dựng từ nó. Do đó, luôn cần phải tạo sơ đồ trước, từ đó MA được xác định.

Nhiều chương trình biểu đồ trên Internet luôn tính toán MA từ dữ liệu giá (ví dụ: TradingView!). Những đường trung bình động này vô dụng đối với biểu đồ P &F. Để kiểm tra điều này, bạn có thể sử dụng một kỹ thuật đơn giản: để phần mềm vẽ MA có độ dài 1. Nó có thực sự kết nối các trung tâm của các cột?

Phân tích kỹ thuật với đường trung bình động

Đường trung bình động có thể được sử dụng để xác định xu hướng ngoài các đường xu hướng 45 ° của biểu đồ P &F. Tuy nhiên, nên thận trọng khi giả định xu hướng thay đổi!

Trong biểu đồ thanh, chúng ta giả định rằng nếu giá cao hơn đường trung bình động, xu hướng sẽ tăng. Nếu nó ở dưới mức này, xu hướng đang giảm. Giá cắt đường trung bình động cho biết xu hướng đang thay đổi ở đâu.

Với các biểu đồ dựa trên thời gian này, chúng ta biết phương pháp phá vỡ trên hoặc dưới MA có thể được hiểu là tín hiệu mua hoặc bán. Điều này là không thể với biểu đồ điểm và hình do cách tính đường trung bình động.

Bạn có thể thấy rằng - tùy thuộc vào độ dài của MA - nhiều cột cắt đường trung bình mà không thực sự có sự thay đổi xu hướng. Hầu như mỗi khi có sự thay đổi cột, X cuối cùng trong mỗi cột có thể di chuyển lên trên và O cuối cùng bên dưới đường trung bình động (xem Hình 18).

Tuy nhiên, có những phương pháp sử dụng đường trung bình động để phát hiện tín hiệu mua và bán. Tôi muốn giới thiệu một trong số họ:

Cột điểm và hình cắt đường trung bình động khi điểm giữa của hộp nằm trên hoặc dưới đường trung bình.

Nếu bây giờ có hai hộp cột 'X' liền kề trên đường trung bình, chúng tạo thành một đỉnh kép. Điều tương tự cũng áp dụng cho các trụ 'O' rơi xuống.

Đường trung bình động tín hiệu đáy đôi hai đầu
Hình 20: Tín hiệu mua hai đỉnh và tín hiệu bán hai đáy trên đường trung bình động
Phương pháp này là sử dụng sự thâm nhập của đường trung bình động bằng X hoặc O trước tiên làm tín hiệu cảnh báo, sau đó mua hoặc bán tại tín hiệu điểm và hình tiếp theo.

Bạn phải nhớ rằng cột tiếp theo cắt MA theo hướng ngược lại và do đó thực sự hủy tín hiệu đầu tiên. Vì vậy, việc giao cắt hơn nữa với sự hình thành tín hiệu mua hoặc bán luôn là cần thiết.

Tín hiệu mua Bán tín hiệu Đường trung bình động Pfchart
Hình 21: Tín hiệu mua và bán trên đường trung bình động
Hình 21 cho thấy một ví dụ về việc sử dụng: cột thứ 3 bên trái cắt MA lên trên (rất hẹp!) và tạo ra tín hiệu cảnh báo. Mặc dù cột 'O' sau lại cắt giảm, cột 'X' tiếp theo tạo ra đỉnh kép và dẫn đến tín hiệu mua tại A với sự phá vỡ trên đỉnh.

Điều gì đó tương tự cũng xảy ra tại B, nơi ba đáy hình thành dẫn đến tín hiệu bán.

Hai tín hiệu tại Y và Z là tín hiệu không chính xác. Chúng cũng nằm trên (Z) hoặc dưới (Y) của đường MA và bị bỏ qua.

Về khối lượng giá: Khối lượng trên điểm và hình​

Biểu đồ điểm và hình cũng có thể đại diện cho khối lượng giao dịch. Như thường lệ, âm lượng có thể được vẽ dưới dạng cột dưới biểu đồ. Trong trường hợp này, tổng khối lượng giao dịch của cột 'X' hoặc 'O' tương ứng được hiển thị cộng lại với nhau.

Tuy nhiên, không thể xác định khối lượng của một ngày giao dịch hoặc một khoảng thời gian cụ thể. Tuy nhiên, một thông tin thú vị mà các biểu đồ này cung cấp là khối lượng ở một mức giá nhất định.

"Khối lượng theo giá" này được hiển thị theo chiều ngang, hiển thị khối lượng của tất cả các hộp 'X' và tất cả các hộp 'O' ở mức này:

Về khối lượng giá, Biểu đồ PF cổ phiếu AMD
Hình 22: Khối lượng theo giá tại AMD Inc. - StockCharts.com
Về Khối lượng giá như một chỉ báo có ý nghĩa


Khối lượng ở một mức càng cao, hoạt động và sự quan tâm của các nhà giao dịch đối với mức giá đó càng lớn. Hoạt động cao có nghĩa là giao dịch tốt diễn ra theo cả hai hướng; Người mua kỳ vọng giá sẽ tăng, người bán kỳ vọng nó sẽ giảm.

Khi giá giảm từ mức khối lượng lớn, nó tạo ra một phần nhô ra nguồn cung lớn, làm cho nó trở thành mức kháng cự cho một động thái đi lên. Người mua đã mua ở mức này muốn đóng cửa khi giá quay trở lại mức này. Những người bán đã kiếm được lợi nhuận từ việc bán khống của họ đang tìm kiếm một cơ hội khác để bán khống tại đây.

Nếu giá tăng trở lại sau khi giảm và vượt qua mức kháng cự này, điều đó có nghĩa là nhu cầu mới đủ mạnh để vượt qua dư cung. Một dấu hiệu tương đối lạc quan.

Mặt khác, nếu giá tăng từ một khối lượng lớn, điều này tạo thành hỗ trợ cho bất kỳ chuyển động giảm nào. Những người bán đã bị bắt ở phía sai của thị trường muốn đóng các vị thế bán của họ ở mức này và người mua đang tìm kiếm một cơ hội mua khác ở đây.

Nếu giá sau đó giảm xuống dưới mức này, điều này cho thấy nhu cầu đã được đáp ứng ở mức này.

Đọc thêm​

Biểu đồ điểm và hình là một phương tiện hữu ích cho nhà giao dịch. Bản trình bày cô đọng mà không có tham chiếu thời gian có thể hỗ trợ phân tích kỹ thuật như một yếu tố bổ sung. Đặc biệt với các phương pháp giao dịch trung và dài hạn, có thể lọc trước hoặc xác nhận tín hiệu tương tác với các kỹ thuật biểu đồ khác.

Với bài viết này, tôi muốn giới thiệu về công nghệ và triết lý của các biểu đồ này. Tất nhiên - như với các kỹ thuật biểu đồ khác - đây chỉ có thể là lần tiếp xúc đầu tiên. Nếu bạn tò mò, đây là một số ấn phẩm đi sâu hơn vào chủ đề này (và có thể đóng vai trò là nguồn cho tôi):

  • Jeremy du Plessis: Hướng dẫn dứt khoát về điểm và hình. Ấn bản thứ 2, Nhà xuất bản Harriman House, Petersfield, 2012 — Một tác phẩm tiêu chuẩn về biểu đồ điểm và hình
  • Jeremy du Plessis: Điểm và hình thế kỷ 21. Ấn bản lần 1, Harriman House Ltd, 2015 - Sự đào sâu của "Hướng dẫn dứt khoát"
  • Prashant Shah: Giao dịch thị trường theo cách Point &; Figure Way. Notion Press, Chennai, Ấn Độ, 2018
  • Zieg, Kermit C.: Điểm &; Hình Kỹ thuật giao dịch hàng hóa & chứng khoán. Nhà xuất bản Thương nhân, Greenville, 1997
  • Scholl Reinhard: Điểm &; Hình. Ấn bản thứ 2, FinanzBuch Verlag, Munich, 2021
Các biểu đồ, trừ khi có quy định khác, được tạo bằng TradingView. Các cách khác để tạo biểu đồ điểm và hình miễn phí trực tuyến là Stockcharts.comInvesting.com.

Bài viết này được dịch từ nhiều nguồn khác nhau. ACE muôn thao luận nhiều hơn or có những câu hỏi nào cần thì cứ comment trong topic này.
 
 

Câu hỏi thường gặp về Biểu đồ Điểm & Hình​

Biểu đồ điểm và hình cũng phù hợp với các nhà giao dịch trong ngày không?​

Có. Loại biểu đồ này tóm tắt biến động giá tối thiểu trong một hộp. Bằng cách này, nó lọc ra nhiễu giá thú vị cho nhà giao dịch ngắn hạn. Nó cho thấy lợi thế của nó với box size phù hợp.

Các đường xu hướng điểm và hình luôn có độ dốc hoặc giảm 45 °? Tại sao?​

Đường xu hướng 45° được gọi là "đường xu hướng khách quan". Góc 45 ° được giải thích bằng các hướng dẫn thiết kế cho sơ đồ điểm và hình: hai hộp ('X' và 'O') không bao giờ có thể xảy ra ở cùng độ cao. Nếu bạn tưởng tượng biểu đồ trên giấy bình phương, hộp đầu tiên của cột mới nằm chéo trên hoặc dưới hộp cuối cùng của cột hiện tại, tức là ở góc 45 ° bên cạnh nếu các hộp vuông là chính xác.
Nó cũng được phép vẽ "đường xu hướng chủ quan" không có góc 45 °. Tuy nhiên, những điều này phải có ý nghĩa, tức là được xác nhận bởi số lượng hộp lớn hơn.

Các trụ cột dài hoặc thường xuyên thay đổi cho thấy thị trường biến động, năng động?​

Không. Một cột dài chỉ cho biết một phạm vi giá lớn. Khung thời gian mà trụ cột này được hình thành không rõ ràng trực tiếp từ biểu đồ. Các cột xen kẽ hiển thị sự thay đổi của thị trường người mua và người bán trong một phạm vi giá nhất định. Nhưng một lần nữa, biểu đồ không cho thấy sự thay đổi này đang diễn ra tích cực như thế nào.

Những lợi thế lớn của biểu đồ điểm và hình cho giao dịch của tôi là gì?​

Đối với nhà giao dịch định hướng trung và dài hạn, biểu đồ điểm và hình có hai lợi thế chính:
Trình bày cô đọng của họ cho phép xem "bức tranh lớn". Bạn có thể theo dõi lịch sử giá của một tài sản giao dịch trong một khoảng thời gian dài và nhanh chóng nắm bắt các kháng cự, vùng hỗ trợ và cực trị giá.
Bạn có thể nhận ra các mẫu biểu đồ và tín hiệu giao dịch phát sinh từ chúng nhanh hơn. Điều này cho phép bạn lọc trước xu hướng biểu đồ hoặc kiểm tra các tín hiệu đã phát sinh trong các biểu đồ khác để biết mức độ liên quan.
Biểu đồ điểm và hình có thể là một bổ sung hữu ích cho phân tích kỹ thuật của bạn.
 
 

BÌNH LUẬN MỚI NHẤT

  • PaulTien trong Hệ thống giao dịch - Trading system 215 Xem / 1 Trả lời
  • phuongle trong Phân tích Bitcoin - Altcoins - Cryptocurrency 13,547 Xem / 142 Trả lời
  • Mạc An trong Phân tích Forex - Vàng - Hàng hóa 904 Xem / 35 Trả lời
  • Mạc An trong Phân tích Forex - Vàng - Hàng hóa 1,243 Xem / 29 Trả lời
  • Tín Phong trong Phân tích Chứng khoán Việt Nam 153,075 Xem / 469 Trả lời
  • black trong Hệ thống giao dịch - Trading system 5,420 Xem / 26 Trả lời
  • AdBlock Detected

    We get it, advertisements are annoying!

    Sure, ad-blocking software does a great job at blocking ads, but it also blocks useful features of our website. For the best site experience please disable your AdBlocker.

    Back
    Bên trên

    Miễn trừ trách nhiệm

    Tất cả nội dung trên website này đều vì mục đích cung cấp thông tin và không phải lời khuyên đầu tư.

    Tại Việt Nam, giao dịch CFD forex có các rủi ro nhất định, trong đó bao gồm rủi ro về pháp lý. Độc giả nên tìm hiểu kỹ trước khi đưa ra quyết định tham gia.