- 6,086
- 31,162
- Thread cover
- data/assets/threadprofilecover/TungAnh-2023-10-21T072507-1756389795.594-1756389795.png
- Chủ đề liên quan
- 2515,2554,
Các quốc gia trong lịch sử thường tìm đến vàng khi bất ổn, và môi trường hiện tại cũng không khác gì.
Vàng gắn liền với xung đột từ thời những nền văn minh sớm nhất. Đến thế kỷ 19, vàng đã xuất hiện trong hệ thống kinh tế toàn cầu như một vũ khí, và chiến tranh được “cài đặt sẵn” vào những giả định nền tảng cho cuộc cách mạng tài chính vĩ đại cuối thế kỷ 17.
Ngân hàng Anh được thành lập năm 1694, với đạo luật quốc hội quy định mục đích duy nhất rõ ràng của ngân hàng là “tiếp tục tiến hành cuộc chiến chống Pháp.” Một thế kỷ sau, khi Napoleon thành lập Ngân hàng Pháp, động cơ cũng minh bạch không kém: uy tín của ngân hàng phụ thuộc vào việc áp đặt giới hạn nghiêm ngặt đối với tín dụng cho chính phủ, và cơ cấu của định chế được thiết kế nhằm đảm bảo sự cân bằng chặt chẽ giữa lợi ích nhà nước và tư nhân.
Việc huy động vàng phục vụ quân sự đã để lại hệ quả lâu dài. Thứ nhất, vàng trở nên ít hiện diện hơn trong và sau chiến tranh. Nó không còn nằm trong túi người dân, mà được chính phủ nắm giữ. Thứ hai, khi vàng bị “giấu khỏi tầm mắt”, việc tịch thu trong thời chiến trở nên dễ dàng hơn, cả trong nước lẫn giữa các quốc gia. Thứ ba, quản lý nợ công làm thay đổi quy tắc vận hành của bản vị vàng. Những chính phủ muốn quay lại bản vị vàng phải vật lộn để trả các khoản nợ khổng lồ – những chính phủ không thể hoặc không muốn thì dùng lạm phát để xóa nợ trong nước. Tuy vậy, họ vẫn tìm kiếm uy tín để giảm chi phí đi vay. Trong các nước theo bản vị vàng, quản lý nợ công trở thành chủ đề trung tâm của chính sách tiền tệ thập niên 1920, giữa lúc dư luận ngày càng phàn nàn về số tiền lãi khổng lồ chính phủ phải trả cho chủ nợ.
Khái niệm bản vị vàng như một cơ chế cam kết đáng tin cậy thời tiền chiến vẫn áp dụng được vào câu chuyện giữa hai cuộc chiến. Các quốc gia gắn bó với vàng từng có được điều kiện vay mượn tốt hơn. Nhưng rồi thị trường vốn quốc tế khô kiệt do Đại khủng hoảng, và người vay đối diện với làn sóng rút vốn từ chủ nợ.
Các nhà sử học kinh tế thường thắc mắc tại sao một số nước vẫn bám vàng quá lâu trong Đại khủng hoảng. Anh đã hưởng lợi lớn khi đình chỉ quy đổi vàng vào tháng 9/1931, và Mỹ vào tháng 4/1933. Đình chỉ giúp ổn định giá cả, thoát khỏi vòng xoáy giảm phát; chính sách tiền tệ độc lập cứu ngân hàng khỏi sụp đổ và thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng. Các nước Bắc Âu nhanh chóng noi theo Anh.
Tuy vậy, một số nước lại chậm chạp từ bỏ vàng. Bỉ, Pháp, Thụy Sĩ và Ba Lan vẫn bám giữ. Nhưng nhìn bản đồ sẽ thấy: họ là láng giềng của Đức Quốc xã. Họ cho rằng vàng là một phần của phòng thủ, đi kèm với hệ thống an ninh liên kết Pháp với các đồng minh Đông – Trung Âu.
Khi chiến tranh cận kề, lý do này càng rõ rệt. Cựu lãnh đạo Ngân hàng Ba Lan, Đại tá Adam Koc, giải thích: “Mục đích của vàng trong thời chiến là phục vụ cho phòng thủ quốc gia. Nó không còn đóng vai trò như thời bình khi là nền tảng của đồng tiền Ba Lan.”
Vàng ngày càng “vô hình”: từ 1968, thị trường vàng chính thức (nơi giá vẫn cố định ở 35 USD/ounce) bị tách khỏi thị trường tư nhân. Tháng 8/1971, Tổng thống Richard Nixon đóng cửa “bản vị vàng” chính thức đó. Khi an ninh được đảm bảo, vàng không còn cần thiết.
Bước sang thế kỷ 21, nghi kỵ và xung đột gia tăng, khiến ngân hàng trung ương ồ ạt mua vàng vào những thời điểm căng thẳng địa chính trị: sau 2011, và kịch tính hơn sau 2020. Các nền kinh tế mới nổi coi việc mua vàng là cách thoát khỏi sự lệ thuộc vào đô la. Trung Quốc, Ấn Độ, Kazakhstan, Thổ Nhĩ Kỳ và Nga trở thành những người mua chính. Nhưng châu Âu cũng nhập cuộc.
Năm 2013, Bundesbank tuyên bố kế hoạch đưa một nửa dự trữ vàng của Đức về Frankfurt vào năm 2020, kết quả là khoảng 300 tấn vàng được vận chuyển từ New York và 374 tấn từ Paris. Năm 2015, Trung Quốc bất ngờ công bố đã tăng dự trữ vàng thêm 60% so với 2009, lên 1.658 tấn. Nga cũng bắt đầu mua vàng quy mô lớn và đến 2018 gần bắt kịp Trung Quốc về lượng nắm giữ, khi ngân hàng trung ương mua vàng từ các ngân hàng tài trợ cho sản xuất vàng mở rộng trong nước.
Khi Cộng hòa Séc gia nhập NATO tháng 3/1999, họ lập tức bán toàn bộ dự trữ vàng. Liên kết rất rõ ràng: thành viên liên minh an ninh là cách rẻ hơn nhiều để có cùng sự đảm bảo. Nhưng từ 2018, xu hướng đảo ngược, vàng lại trở thành “ngôi sao.”
Năm 2018, Ngân hàng Quốc gia Ba Lan quyết định chiến lược mở rộng mạnh mẽ dự trữ vàng, mua 125,7 tấn trong 2018–2019, hơn gấp đôi lượng nắm giữ lên 228,7 tấn. Vài năm sau, khi Nga tấn công Ukraine đe dọa trực tiếp an ninh Ba Lan, Thống đốc Adam Glapiński giải thích: “Chúng ta có dự trữ vàng khổng lồ, và liên tục mua thêm… Điều này khiến Ba Lan trở nên đáng tin cậy hơn.”
Thông điệp ấy nhuốm màu u ám trong bối cảnh đầy lo âu: giống như cuối thập niên 1930, khi mối đe dọa an ninh dâng cao, Ba Lan lại cần đến vàng. Trong một thế giới bất ổn, vàng một lần nữa trở thành người bạn tốt nhất của quốc gia. Tháng 4/2021, Ngân hàng Trung ương Hungary tăng gấp ba dự trữ vàng từ 31,5 tấn lên 95 tấn. Từ 2022, Ngân hàng Trung ương Séc bắt đầu mua vàng, và hứa sẽ tăng gấp đôi lượng nắm giữ lên 100 tấn vào 2028.
Vàng chiếm một vị trí đặc biệt trong trí tưởng tượng tập thể, được củng cố bởi trải nghiệm của thời kỳ toàn cầu hóa và đế quốc cao độ đầu tiên, vượt xa vai trò tiền tệ hẹp hòi. Mỗi quốc gia phát triển một câu chuyện riêng.
Với Anh, vàng là giấc mơ; với Mỹ, vàng là sự chia rẽ; và với cả hai, trong suốt thế kỷ 20, nó ngày càng trở nên vô hình. Sự sụp đổ của bản vị vàng – chủ yếu do xung đột quân sự, kéo theo khả năng tịch thu – tạo ra một bước ngoặt kịch tính. Vàng đã từ một vũ khí trở thành xiềng xích: hư vô của hư vô.
traderviet.com
traderviet.com
traderviet.com
Vàng gắn liền với xung đột từ thời những nền văn minh sớm nhất. Đến thế kỷ 19, vàng đã xuất hiện trong hệ thống kinh tế toàn cầu như một vũ khí, và chiến tranh được “cài đặt sẵn” vào những giả định nền tảng cho cuộc cách mạng tài chính vĩ đại cuối thế kỷ 17.
Ngân hàng Anh được thành lập năm 1694, với đạo luật quốc hội quy định mục đích duy nhất rõ ràng của ngân hàng là “tiếp tục tiến hành cuộc chiến chống Pháp.” Một thế kỷ sau, khi Napoleon thành lập Ngân hàng Pháp, động cơ cũng minh bạch không kém: uy tín của ngân hàng phụ thuộc vào việc áp đặt giới hạn nghiêm ngặt đối với tín dụng cho chính phủ, và cơ cấu của định chế được thiết kế nhằm đảm bảo sự cân bằng chặt chẽ giữa lợi ích nhà nước và tư nhân.
Chuẩn bị cho xung đột toàn cầu
Các ngân hàng trung ương, cùng với vai trò quản lý tiền tệ mà họ nắm giữ, trở nên đặc biệt quan trọng khi cạnh tranh giữa các cường quốc gia tăng. Trước Thế chiến thứ nhất, các quốc gia vội vã tích lũy dự trữ vàng, tin rằng đây là điều kiện cần thiết để tiến hành chiến tranh hiệu quả. Khả năng vay mượn đóng vai trò sống còn, và vàng chính là tài sản bảo đảm. Vì thế, dự trữ vàng trở thành tâm điểm chú ý và tranh luận công khai.Việc huy động vàng phục vụ quân sự đã để lại hệ quả lâu dài. Thứ nhất, vàng trở nên ít hiện diện hơn trong và sau chiến tranh. Nó không còn nằm trong túi người dân, mà được chính phủ nắm giữ. Thứ hai, khi vàng bị “giấu khỏi tầm mắt”, việc tịch thu trong thời chiến trở nên dễ dàng hơn, cả trong nước lẫn giữa các quốc gia. Thứ ba, quản lý nợ công làm thay đổi quy tắc vận hành của bản vị vàng. Những chính phủ muốn quay lại bản vị vàng phải vật lộn để trả các khoản nợ khổng lồ – những chính phủ không thể hoặc không muốn thì dùng lạm phát để xóa nợ trong nước. Tuy vậy, họ vẫn tìm kiếm uy tín để giảm chi phí đi vay. Trong các nước theo bản vị vàng, quản lý nợ công trở thành chủ đề trung tâm của chính sách tiền tệ thập niên 1920, giữa lúc dư luận ngày càng phàn nàn về số tiền lãi khổng lồ chính phủ phải trả cho chủ nợ.
Vàng trong thập niên 1930
Khi tình hình an ninh xấu đi, vàng ngày càng định hình chính sách, đặc biệt ở các nước nhỏ và dễ tổn thương. Cuối thập niên 1930, Ba Lan tuyệt vọng tìm kiếm tín dụng để chi tiêu quân sự khẩn cấp, và chỉ có thể tìm đến Anh và Pháp. Mỹ lúc này không còn là thế lực đáng kể cả về tài chính lẫn an ninh, trong khi Anh và Pháp cũng quá tải.Khái niệm bản vị vàng như một cơ chế cam kết đáng tin cậy thời tiền chiến vẫn áp dụng được vào câu chuyện giữa hai cuộc chiến. Các quốc gia gắn bó với vàng từng có được điều kiện vay mượn tốt hơn. Nhưng rồi thị trường vốn quốc tế khô kiệt do Đại khủng hoảng, và người vay đối diện với làn sóng rút vốn từ chủ nợ.
Các nhà sử học kinh tế thường thắc mắc tại sao một số nước vẫn bám vàng quá lâu trong Đại khủng hoảng. Anh đã hưởng lợi lớn khi đình chỉ quy đổi vàng vào tháng 9/1931, và Mỹ vào tháng 4/1933. Đình chỉ giúp ổn định giá cả, thoát khỏi vòng xoáy giảm phát; chính sách tiền tệ độc lập cứu ngân hàng khỏi sụp đổ và thúc đẩy chi tiêu tiêu dùng. Các nước Bắc Âu nhanh chóng noi theo Anh.
Tuy vậy, một số nước lại chậm chạp từ bỏ vàng. Bỉ, Pháp, Thụy Sĩ và Ba Lan vẫn bám giữ. Nhưng nhìn bản đồ sẽ thấy: họ là láng giềng của Đức Quốc xã. Họ cho rằng vàng là một phần của phòng thủ, đi kèm với hệ thống an ninh liên kết Pháp với các đồng minh Đông – Trung Âu.
Khi chiến tranh cận kề, lý do này càng rõ rệt. Cựu lãnh đạo Ngân hàng Ba Lan, Đại tá Adam Koc, giải thích: “Mục đích của vàng trong thời chiến là phục vụ cho phòng thủ quốc gia. Nó không còn đóng vai trò như thời bình khi là nền tảng của đồng tiền Ba Lan.”
Hướng tới toàn cầu hóa
Sau 1945, một giai đoạn dài hòa bình và toàn cầu hóa dần dần được xây dựng xung quanh đồng đô la: đầu tiên là hệ thống Bretton Woods, rồi từ thập niên 1970 là “chuẩn đô la” trên thực tế, với vai trò thống trị của đồng tiền này duy trì một cách đáng kinh ngạc.Vàng ngày càng “vô hình”: từ 1968, thị trường vàng chính thức (nơi giá vẫn cố định ở 35 USD/ounce) bị tách khỏi thị trường tư nhân. Tháng 8/1971, Tổng thống Richard Nixon đóng cửa “bản vị vàng” chính thức đó. Khi an ninh được đảm bảo, vàng không còn cần thiết.
Bước sang thế kỷ 21, nghi kỵ và xung đột gia tăng, khiến ngân hàng trung ương ồ ạt mua vàng vào những thời điểm căng thẳng địa chính trị: sau 2011, và kịch tính hơn sau 2020. Các nền kinh tế mới nổi coi việc mua vàng là cách thoát khỏi sự lệ thuộc vào đô la. Trung Quốc, Ấn Độ, Kazakhstan, Thổ Nhĩ Kỳ và Nga trở thành những người mua chính. Nhưng châu Âu cũng nhập cuộc.
Năm 2013, Bundesbank tuyên bố kế hoạch đưa một nửa dự trữ vàng của Đức về Frankfurt vào năm 2020, kết quả là khoảng 300 tấn vàng được vận chuyển từ New York và 374 tấn từ Paris. Năm 2015, Trung Quốc bất ngờ công bố đã tăng dự trữ vàng thêm 60% so với 2009, lên 1.658 tấn. Nga cũng bắt đầu mua vàng quy mô lớn và đến 2018 gần bắt kịp Trung Quốc về lượng nắm giữ, khi ngân hàng trung ương mua vàng từ các ngân hàng tài trợ cho sản xuất vàng mở rộng trong nước.
Sau khủng hoảng tài chính 2008
Đà tăng mạnh của giá vàng từ sau khủng hoảng tài chính 2008 phản ánh ít nhất hai yếu tố. Thứ nhất, vàng hấp dẫn hơn trong môi trường lãi suất thấp hoặc âm, vì chi phí cơ hội khi nắm giữ vàng giảm đi. Thứ hai, tính toán an ninh về nhu cầu dự trữ chiến lược gợi nhớ logic của thế kỷ 19 – và các nước phản ứng với chính sách vàng của những nước khác.Khi Cộng hòa Séc gia nhập NATO tháng 3/1999, họ lập tức bán toàn bộ dự trữ vàng. Liên kết rất rõ ràng: thành viên liên minh an ninh là cách rẻ hơn nhiều để có cùng sự đảm bảo. Nhưng từ 2018, xu hướng đảo ngược, vàng lại trở thành “ngôi sao.”
Năm 2018, Ngân hàng Quốc gia Ba Lan quyết định chiến lược mở rộng mạnh mẽ dự trữ vàng, mua 125,7 tấn trong 2018–2019, hơn gấp đôi lượng nắm giữ lên 228,7 tấn. Vài năm sau, khi Nga tấn công Ukraine đe dọa trực tiếp an ninh Ba Lan, Thống đốc Adam Glapiński giải thích: “Chúng ta có dự trữ vàng khổng lồ, và liên tục mua thêm… Điều này khiến Ba Lan trở nên đáng tin cậy hơn.”
Thông điệp ấy nhuốm màu u ám trong bối cảnh đầy lo âu: giống như cuối thập niên 1930, khi mối đe dọa an ninh dâng cao, Ba Lan lại cần đến vàng. Trong một thế giới bất ổn, vàng một lần nữa trở thành người bạn tốt nhất của quốc gia. Tháng 4/2021, Ngân hàng Trung ương Hungary tăng gấp ba dự trữ vàng từ 31,5 tấn lên 95 tấn. Từ 2022, Ngân hàng Trung ương Séc bắt đầu mua vàng, và hứa sẽ tăng gấp đôi lượng nắm giữ lên 100 tấn vào 2028.
Vàng chiếm một vị trí đặc biệt trong trí tưởng tượng tập thể, được củng cố bởi trải nghiệm của thời kỳ toàn cầu hóa và đế quốc cao độ đầu tiên, vượt xa vai trò tiền tệ hẹp hòi. Mỗi quốc gia phát triển một câu chuyện riêng.
Với Anh, vàng là giấc mơ; với Mỹ, vàng là sự chia rẽ; và với cả hai, trong suốt thế kỷ 20, nó ngày càng trở nên vô hình. Sự sụp đổ của bản vị vàng – chủ yếu do xung đột quân sự, kéo theo khả năng tịch thu – tạo ra một bước ngoặt kịch tính. Vàng đã từ một vũ khí trở thành xiềng xích: hư vô của hư vô.
Tham khảo: OMFIF
10 quy tắc về Forex cần nằm lòng – Quy tắc 2%
Đường xu hướng - Cấu trúc Cờ ngược chiều xu hướng
[Binary Options] Thử thách độ kiên nhẫn với chiến lược Singu
Giới thiệu sách Trading hay
Phương Pháp VPA - Kỹ Thuật Nhận Diện Dòng Tiền Thông Minh bằng Hành Động Giá kết hợp Khối Lượng Giao Dịch
Phương pháp VPA - Volume Price Analysis - là phương pháp Price Action hướng dẫn ĐỌC GIÁ / NẾN kết hợp với KHỐI LƯỢNG GIAO DỊCH để tìm ra hướng đi của DÒNG TIỀN THÔNG MINH
Bài viết liên quan